Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 节目 (jiémù) bao gồm:**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Cụm từ 节目 có hai ý nghĩa chính:**3. Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa** ---|---|--- 今天晚上的电视节目很多。| jīntiān wǎnshàng de diànshì jiémù hěnduō. | Có nhiều chương trình truyền hình vào tối nay. 他是一个很有节目的绅士。| tā shì yígè hěn yǒu jiémù de shēnshì. | Anh ấy là một quý ông rất tiết chế. 我们应该合理安排我们的时间,节目地工作和娱乐。| wǒmen yīnggāi hélǐ ānpái wǒmen de shíjiān, jiémùdì gōngzuò hé yúlè. | Chúng ta nên sắp xếp thời gian hợp lý, cân bằng giữa công việc và giải trí.**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 节目 là 籖节 (cǎi jié). Chữ phồn thể này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa của chữ:**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 节目 là một biểu tượng cho sự cân bằng và hài hòa. Nước (氵) tượng trưng cho sự mềm mại, thích nghi, trong khi giới hạn (节) tượng trưng cho sự cấu trúc, trật tự. Sự kết hợp của hai thành phần này đại diện cho sự cần thiết phải tìm kiếm sự hài hòa giữa các lực đối lập, chẳng hạn như: * Âm và Dương * Hành động và không hành động * Chấp nhận và buông bỏ Trong Đạo gia, mục tiêu là đạt được trạng thái "vô vi" (wu wei), một trạng thái hành động tự nhiên và không có nỗ lực, nơi cá nhân sống theo nhịp điệu của vũ trụ. Chữ 节目 nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự cân bằng và tiết chế trong hành trình này.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy