Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hoa viên

**

** **

Cấu tạo của chữ:** Chữ **

** gồm hai bộ phận: **

花 (hoa)

** và **

园 (viên)

**. **

Ý nghĩa chính của cụm từ:** **

** (huāyuán) có nghĩa là **

khu vườn trồng hoa

**. Nói một cách rộng hơn, nó chỉ một nơi đẹp đẽ và yên bình như một khu vườn hoa. **

Các câu ví dụ:** * **

公园里种满了各种各样的花,美丽极了。

** (Gōngyuán lǐ zhòngmǎnle gèzhǒngyàngde huā, měilìjíle.) * **

我家的后院就是我的花,种了各种各样的鲜花。

** (Wǒjiā de hòuyuàn jiùshì wǒ de huāyuán, zhòngle gèzhǒngyàngde xiānhuā.) * **

学校里有个大花,里面种满了花草树木。

** (Xuéxiào lǐ yǒuge dà huāyuán, lǐmiàn zhòngmǎnle huācǎoshùmù.) * **

这个公园就像一个花,景色怡人。

** (Zhège gōngyuán jiùxiàng yíge huāyuán, jǐngsè yírén.) * **

我想在乡下买一栋房子,有一个大花,种满鲜花。

** (Wǒ xiǎng zài xiāngxià mǎi yídòng fángzi, yǒuyīgè dà huāyuán, zhòngmǎn xiānhuā.) **

Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của **

** là **

花園

**. Chữ **

** trong chữ phồn thể có bộ **

囗 (lãnh)

** bao quanh bộ **

袁 (nguyên)

**, tượng trưng cho một khu đất được rào quanh. **

Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, **

** là biểu tượng của **

cõi thiên đàng

** hoặc **

cái đang

**. Nó là nơi cư ngụ của các vị tiên và là nơi tinh thần con người có thể đạt đến trạng thái hoàn hảo. Khu vườn hoa thể hiện sự hài hòa, cân bằng và vẻ đẹp của tự nhiên. Nó là nơi con người có thể thoát khỏi những lo toan của thế gian và tìm kiếm sự bình yên nội tại.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH