Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đọc

**Chữ 读 (Dú)**

Cấu tạo của chữ

Chữ 读 (Dú) là một chữ Hán có cấu tạo gồm 2 phần:

  • Bộ 口 (Kǒu): Ngụ ý liên quan đến miệng, lời nói.
  • Bộ 頁 (Yè): Ngụ ý liên quan đến sách, tài liệu.

Sự kết hợp của hai bộ này thể hiện ý nghĩa "đọc sách" hoặc "học tập".

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 读 (Dú) có ý nghĩa chính là "đọc", "đọc sách", "học tập". Nó bao hàm hành động tiếp thu tri thức thông qua chữ viết.

Các câu ví dụ

Tiếng Trung (Pin-Âm) Dịch sang tiếng Việt
读书 (Dúshū) Đọc sách
学习 (Xuéxí) Học tập
阅览 (Yuèlán) Đọc lướt
钻研 (Zhuānyán) Nghiên cứu
研读 (Yán dú) Đọc kỹ

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 读 (Dú) là Chữ phồn thể của 读 (Dú).

Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, với các nét笔画 tinh xảo và nhiều hơn.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 读 (Dú) mang một ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho quá trình thu thập trí tuệ và sự giác ngộ.

Các bậc Đạo sĩ tin rằng việc đọc sách không chỉ là quá trình tiếp thu thông tin, mà còn là hành trình tự khám phá và hiểu rõ bản chất của sự vật.

Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc có chủ đích, chú trọng vào việc hiểu sâu và áp dụng các bài học vào cuộc sống thực tế.

Đối với Đạo gia, quá trình đọc không chỉ là một hoạt động trí tuệ, mà còn là một hành trình tu luyện bản thân và đạt được sự giác ngộ tối thượng.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH