Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ** Chữ Động Tác (动作) gồm có 2 bộ phận: - **Bộ Động (动):** Biểu thị cho hành động, cử động. - **Bộ Thức (作):** Biểu thị cho làm, tạo ra. **
2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Động Tác mang ý nghĩa **hành động**, **cử động**, **động thái** của con người hoặc sự vật. **
3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung | Pinyin | Tạm dịch** ---|---|--- - 小明在公园里做动作。 | Xiǎomíng zài gōngyuán lǐ zuò dòngzuò. | Tiểu Minh đang tập thể dục trong công viên. - 老师在课堂上讲解了动作要领。 | Lǎoshī zài kètáng shàng jiǎngjiěle dòngzuò yàolǐng. | Thầy giáo đã giảng về những điểm chính trong bài tập trong lớp. - 这部电影的动作场面很精彩。 | Zhè bù diànyǐng de dòngzuò chǎngmiàn hěn jīngcǎi. | Những cảnh hành động trong bộ phim này rất tuyệt vời. - 他动作敏捷,轻松躲过了对方的袭击。 | Tā dòngzuò mǐnjié, qīngsōng duòguòle duìfāng de xījī. | Anh ấy hành động nhanh nhẹn, dễ dàng né đòn tấn công của đối phương. - 我对他的动作表示怀疑。 | Wǒ duì tā de dòngzuò biǎoshì huáiyí. | Tôi tỏ ra nghi ngờ về hành động của anh ấy. **
4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của Động Tác là **动作**. - **Bộ Động:** 𠃋 (động) - **Bộ Thức:** 𡽫 (thức) Chữ phồn thể này thể hiện rõ hơn cấu tạo và ý nghĩa của chữ. **
5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, Động Tác được coi là một trong ba nguyên tắc căn bản của vũ trụ, cùng với Vô vi và Âm Dương. Động Tác đại diện cho sự chuyển động, thay đổi và hoạt động liên tục của vạn vật. Đạo gia tin rằng Động Tác là cần thiết để tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong vũ trụ. Bằng cách hành động phù hợp với Đạo, chúng ta có thể tận dụng năng lượng của Động Tác để tạo ra sự thay đổi và tiến bộ tích cực.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy