Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ điện thoại

## Điện Thoại 电话: Một Con Chữ Đa Diện và Tràn Đầy Ý Nghĩa Trong Tiếng Trung ### Cấu Tạo Của Chữ Chữ 电话 bao gồm hai bộ thủ: - Bộ thủ **电 (điện)**: Biểu thị cho điện, năng lượng hoặc ánh sáng. - Bộ thủ **话 (thoại)**: Biểu thị cho lời nói, giao tiếp. ### Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ Cụm từ 电话 có nghĩa là "điện thoại". Đây là một thiết bị truyền thông điện tử được sử dụng để truyền giọng nói qua khoảng cách xa. ### Các Câu Ví dụ **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch Nghĩa** ---|---|--- 拨打电话 | Bo dá diàn huà | Gọi điện thoại 接电话 | Jiē diàn huà | Nhận điện thoại 打电话咨询 | Dǎ diàn huà zīxún | Gọi điện thoại để hỏi thông tin 手机电话 | Shǒu jī diàn huà | Điện thoại di động 电话号码 | Diàn huà hào mǎ | Số điện thoại ### Chữ Phồn Thể Chữ phồn thể của 电话 là **話**, có 16 nét. - 部分1("言"):Biểu thị cho lời nói, giao tiếp. - 部分2("電"):Biểu thị cho điện, năng lượng. - Phần mở rộng ở bên phải biểu thị cho hành động truyền tải lời nói qua điện. ### Ý Nghĩa Trong Đạo Gia Trong Đạo gia, chữ 电话 được coi là một biểu tượng của sự kết nối và giao tiếp. "Điện" (电) đại diện cho năng lượng vũ trụ, trong khi "Thoại" (话) đại diện cho sự biểu hiện của năng lượng đó thông qua lời nói. Cụm từ **电话** được hiểu là cách mà năng lượng vũ trụ biểu hiện và giao tiếp với thế giới vật chất thông qua lời nói và ngôn ngữ. Do đó, nó được coi là một phương tiện để thiết lập sự hòa hợp và kết nối giữa con người và vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH