Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đất, lục địa; trái đất

## **Chữ Địa 地** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ Địa (地) là một chữ Hán gồm có 2 bộ phận: - Bộ 上 (thượng) ở trên, biểu thị cho bầu trời. - Bộ 土 (thổ) ở dưới, biểu thị cho mặt đất. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ Địa thường được hiểu với ý nghĩa là "mặt đất", "bề mặt Trái Đất". Ngoài ra, chữ Địa còn có thể chỉ: - Một khu vực địa lý cụ thể. - Đất đai, tài sản. - Cơ sở, nền tảng. - Vị trí, thứ hạng. ### **Các câu ví dụ** - 地球 (dì qiú): Quả Đất
- 地图 (dì tú): Bản đồ
- 地震 (dì zhèn): Động đất
- 地下 (dì xià): Dưới lòng đất
- 地主 (dì zhǔ): Địa chủ
- 地位 (dì wèi): Vị trí, địa vị
- 第一 (dì yī): Đứng đầu, số một ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của Địa là 地, gồm có 3 bộ phận: - Bộ 上 (thượng) ở trên cùng. - Bộ 土 (thổ) ở giữa. - Bộ 圭 (khuê) ở bên phải. Bộ 圭 (khuê) trong chữ phồn thể biểu thị cho "đất đai", làm tăng thêm ý nghĩa của chữ Địa là "bề mặt Trái Đất". ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ Địa có ý nghĩa rất quan trọng và sâu sắc. Đạo gia quan niệm rằng: - **Địa là gốc rễ của vạn vật:** Mọi thứ trên thế gian, từ con người đến cây cỏ, đều bắt nguồn từ mặt đất.
- **Địa thể hiện tính Âm:** Trong tương quan Âm - Dương, Địa tượng trưng cho Âm tính, đại diện cho sự tĩnh lặng, tiếp nhận và nuôi dưỡng.
- **Địa là biểu tượng của sự khiêm nhường:** Theo Đạo gia, mặt đất luôn nằm dưới chân chúng ta, dạy chúng ta bài học về sự khiêm nhường và tôn trọng tự nhiên.
- **Địa là nơi tu luyện:** Đối với Đạo sĩ, mặt đất là nơi lý tưởng để tu luyện, bởi vì nó mang lại sự tĩnh tâm và kết nối với nguồn gốc của chúng ta.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH