Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trắng

Chữ 白 trong tiếng Trung

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 白 (bái) bao gồm bộ 日 (nhật) ở bên trái và bộ 月 (nguyệt) ở bên phải, do đó, có thể hiểu 白 là mặt trời (ngày) ẩn sau mặt trăng (đêm). Đây là một chữ tượng hình biểu thị cho màu trắng.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Ý nghĩa chính của chữ 白 là màu trắng. Ngoài ra, nó còn có thể biểu thị những điều sau:

  • Sạch sẽ, tinh khiết
  • Trong sáng, vô tư
  • Thẳng thắn, rõ ràng
  • Miễn phí, không mất phí

3. Các câu ví dụ

  • 白色的衬衫 (báisè de chēnshān): Áo sơ mi màu trắng
  • 白纸黑字 (báizhǐ hēizì): Chữ đen trên giấy trắng (bằng chứng rõ ràng)
  • 白手起家 (báishǒu qǐjiā): Hai bàn tay trắng dựng nghiệp lớn
  • 白吃白喝 (báichī báihē): Ăn chùa uống chùa
  • 白痴 (báichī): Kẻ ngốc, thằng đần

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của chữ 白 là 佰 (bǎi), có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể. Chữ 佰 bao gồm bộ 日 (nhật) ở trên, bộ 口 (khẩu) ở giữa và bộ 止 (chỉ) ở dưới. Bộ 口 biểu thị cho lời nói, ám chỉ rằng màu trắng được sử dụng để mô tả các vật thể trong sáng, sạch sẽ.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 白 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, biểu thị cho sự trong sáng, tinh khiết và vô tư. Màu trắng được coi là màu của sự khởi đầu, của sự tái sinh và của sự hợp nhất với Đạo. Người tu Đạo thường mặc áo trắng để thể hiện sự thanh tịnh, vô dục và thoát tục.

Một số câu nói nổi tiếng của Đạo gia về chữ 白:

  • 白者守黑 (báishe shǒu hēi): Người trong sáng giữ gìn người đen tối (người thiện giúp đỡ người ác)
  • 白日飞升 (báirì fēishēng): Ban ngày bay lên (đạt được sự giác ngộ)
  • 白駒过隙 (báijú guòsè): Ngựa trắng qua khe hở (thời gian trôi qua nhanh chóng)
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH