Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 白 trong tiếng Trung
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 白 (bái) bao gồm bộ 日 (nhật) ở bên trái và bộ 月 (nguyệt) ở bên phải, do đó, có thể hiểu 白 là mặt trời (ngày) ẩn sau mặt trăng (đêm). Đây là một chữ tượng hình biểu thị cho màu trắng.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Ý nghĩa chính của chữ 白 là màu trắng. Ngoài ra, nó còn có thể biểu thị những điều sau:
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của chữ 白 là 佰 (bǎi), có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể. Chữ 佰 bao gồm bộ 日 (nhật) ở trên, bộ 口 (khẩu) ở giữa và bộ 止 (chỉ) ở dưới. Bộ 口 biểu thị cho lời nói, ám chỉ rằng màu trắng được sử dụng để mô tả các vật thể trong sáng, sạch sẽ.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 白 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, biểu thị cho sự trong sáng, tinh khiết và vô tư. Màu trắng được coi là màu của sự khởi đầu, của sự tái sinh và của sự hợp nhất với Đạo. Người tu Đạo thường mặc áo trắng để thể hiện sự thanh tịnh, vô dục và thoát tục.
Một số câu nói nổi tiếng của Đạo gia về chữ 白:
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy