Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bố, ba, cha

## **爸爸|爸: Chữ cái của tình phụ tử** **1. Cấu tạo của chữ** * **爸爸 (bàba):** Chữ này bao gồm hai chữ **"ba"** (爸) chồng lên nhau. * **爸 (bà):** Chữ này là một chữ tượng hình mô tả hình ảnh một người cha đứng với hai đứa trẻ. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ **爸爸|爸** mang ý nghĩa "cha" hoặc "bố". Đây là danh xưng phổ biến nhất dùng để gọi cha trong tiếng Trung. **3. Các câu ví dụ** * **爸爸,我爱你。** (Bàba, wǒ ài nǐ.) - Bố ơi, con yêu bố. * **爸爸,今天是你的生日,生日快乐!** (Bàba, jīntiàn shì nǐ de shēngrì, shēngrì kuàilè!) - Bố ơi, hôm nay là sinh nhật của bố, chúc mừng sinh nhật bố! * **爸爸,我遇到了一点麻烦,你能帮我吗?** (Bàba, wǒ yùdào le yì diǎn máfán, nǐ néng bāng wǒ ma?) - Bố ơi, con gặp chút rắc rối, bố có thể giúp con không? * **爸爸,我不想上学了。** (Bàba, wǒ bù xiǎng shàngxué le.) - Bố ơi, con không muốn đi học nữa. * **爸爸,我结婚啦!** (Bàba, wǒ jiéhūn la!) - Bố ơi, con lấy chồng/vợ rồi! **4. Chữ phồn thể** **爸 (phồn thể):** 爸 **Phân tích chữ phồn thể:** * Phần bên trái (亻): Người đứng * Phần bên phải (子): Trẻ em * Khi kết hợp với nhau, chữ này biểu thị hình ảnh một người cha đứng với hai đứa trẻ, tượng trưng cho tình cảm gia đình chặt chẽ. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **爸爸|爸** mang ý nghĩa sâu sắc về mối quan hệ phụ tử. * **Bậc cha mẹ như bầu trời:** Cha giống như bầu trời, che chở và bao bọc con cái. * **Con cái như mặt đất:** Con cái giống như mặt đất,依赖 (yìlài) phụ thuộc vào nguồn nuôi dưỡng từ cha. * **Mối quan hệ phụ tử là mối quan hệ tương hỗ:** Cha mẹ nuôi dưỡng và hướng dẫn con cái, trong khi con cái tôn trọng và nuôi dưỡng cha mẹ. Do đó, chữ **爸爸|爸** là một biểu tượng mạnh mẽ của tình yêu, sự hỗ trợ và sự liên kết chặt chẽ giữa cha và con.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH