Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chữ, chữ viết, văn tự

```html

Chữ 字

Cấu tạo của chữ

Chữ 字 (zì) bao gồm hai thành phần chính:

  • Yết (乙): biểu thị cho một đường ngang hoặc lời nói
  • Nhất (一): tượng trưng cho số một, sự thống nhất

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 字 thường được dùng với ý nghĩa là:

  • Chữ viết, ký tự
  • Lời nói, lời văn
  • Tên, chữ
  • Số (trong toán học)

Các câu ví dụ

  1. Tiếng Trung: 漢字是中國的文字.
    Phiên âm: Hànzì shì Zhōngguó de wénzì.
    Dịch: Chữ Hán là hệ thống chữ viết của Trung Quốc.
  2. Tiếng Trung: 你的話很有道理。
    Phiên âm: Nǐ de huà hěn yǒu dàolǐ.
    Dịch: Lời bạn nói rất có lý.
  3. Tiếng Trung: 我叫張三。
    Phiên âm: Wǒ jiào Zhāng Sān.
    Dịch: Tôi tên là Trương Tam.
  4. Tiếng Trung: 十加十等於二十。
    Phiên âm: Shí jiā shí děngyú èrshí.
    Dịch: Mười cộng mười bằng hai mươi.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 字 là 𡰣, trong đó:

  • Yết (乙): được thể hiện bằng ba nét cong, tượng trưng cho lời nói
  • Nhất (一): vẫn giữ nguyên hình dạng như chữ giản thể

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 字 được coi là biểu tượng cho Đạo (con đường), có ý nghĩa sâu sắc như sau:

  • Đường dẫn đến sự hiểu biết: Chữ viết ghi chép và truyền tải tri thức, cung cấp cho chúng ta con đường dẫn đến sự hiểu biết về thế giới.
  • Sự thống nhất của vạn vật: Chữ 字 bao gồm các nét khác nhau, giống như vạn vật trong vũ trụ tuy muôn hình vạn trạng nhưng vẫn là một thể thống nhất lớn hơn.
  • Sự biến đổi không ngừng: Chữ viết có thể được sắp xếp và kết hợp thành vô số từ ngữ, phản ánh bản chất biến đổi không ngừng của Đạo.
```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH