Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ở tại

**住** **Cấu tạo của chữ** Chữ 住 (zhù) gồm hai bộ phận: * 部首: 止 (zhǐ), có nghĩa là "dừng lại", "đứng yên" * Phần còn lại: 圭 (guī), có nghĩa là "viên ngọc" Chữ 住 có nghĩa tổng thể là "ngưng trú", "sinh sống", "định cư". **Ý nghĩa chính của cụm từ** * Sinh sống, định cư * Ngưng trú, dừng lại * Làm chủ, sở hữu **Các câu ví dụ** * 我住在北京。 (Wǒ zhù zài Běijīng.) - Tôi sống ở Bắc Kinh. * 我们在这里住了一个月。 (Wǒmen zài zhèlǐ zhù le yī gè yuè.) - Chúng tôi đã sống ở đây một tháng. * 他把房子卖了,现在无处可住。 (Tā bǎ fángzi mài le, xiànzài wúchù kě zhù.) - Anh ấy đã bán ngôi nhà của mình và bây giờ không có nơi nào để sống. * 我住在这里很开心。 (Wǒ zhù zài zhèlǐ hěn kāixīn.) - Tôi rất vui khi được sống ở đây. * 我住在市中心,交通很方便。 (Wǒ zhù zài shì zhōngxīn, jiāotōng hěn fāngbiàn.) - Tôi sống ở trung tâm thành phố, rất thuận tiện cho việc đi lại. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 住 là 住 (zhù). Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, với tổng cộng 12 nét. 部首 止 được viết ở bên trái, với một nét cong thêm ở góc trên bên phải. Phần còn lại 圭 được viết ở bên phải, với bốn nét thẳng và một nét cong ở giữa. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 住 có ý nghĩa sâu xa, đại diện cho trạng thái tâm lý và tinh thần. Nó hàm ý sự trú ngụ trong hiện tại, không bám víu vào quá khứ hay lo lắng về tương lai. Bằng cách "trú" trong hiện tại, một người có thể đạt được sự bình an, hài hòa và giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH