Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 有 (yǒu) có cấu tạo từ hai bộ phận:
Sự kết hợp của hai bộ phận này tạo thành một hình ảnh tượng trưng cho sự sở hữu, sự tồn tại hoặc có được.
Chữ 有 có nghĩa chính là "có", "tồn tại", "sở hữu". Nó thường được sử dụng để biểu thị sự hiện hữu của một thứ gì đó hoặc để nói rằng ai đó đang sở hữu một thứ gì đó.
Tiếng Trung | Pinyin | Dịch sang tiếng Việt
Chữ phồn thể của 有 là 有. Nó có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, với các nét cong và nét móc nhiều hơn.
Chữ phồn thể này được tạo thành từ bốn bộ phận:
Sự kết hợp của bốn bộ phận này tạo thành một hình ảnh tượng trưng cho hành động "có", "tồn tại" hoặc "sở hữu".
Trong Đạo gia, chữ 有 đóng một vai trò quan trọng. Nó được coi là biểu tượng của sự hiện hữu, sự tồn tại và sự hữu hạn.
Đạo Đức Kinh của Lão Tử nói rằng:
"Có vô sinh hữu, Hữu hữu sinh vô." (章40)
Câu này có nghĩa là: Từ hư vô sinh ra sự tồn tại, từ sự tồn tại sinh ra hư vô. Điều này biểu thị tính chất hữu hạn và không bền vững của thế giới vật chất, và sự tương tác liên tục giữa hai lực lượng đối nghịch (âm và dương).
Ý nghĩa sâu sắc của chữ 有 trong Đạo gia là nhắc nhở chúng ta rằng mọi thứ trong vũ trụ đều có tính tạm thời và luôn thay đổi. Không có gì tồn tại vĩnh viễn, và cuối cùng mọi thứ sẽ trở về với hư vô.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy