Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ học

Chữ 学 (xué)

1. Cấu tạo

Chữ 学 bao gồm hai bộ phận: bộ "Nhân" (亻) ở bên trái và bộ "Hiệu" (效) ở bên phải.


2. Ý nghĩa chính

Chữ 学 có ý nghĩa chính là "học tập", bao gồm các hoạt động liên quan đến việc tiếp thu kiến ​​thức, kỹ năng hoặc hành vi.


3. Câu ví dụ

一些学生喜欢学习数学。(yìxiē xuéshēng xǐhuān xuéxí shùxué.) - Một số học sinh thích học toán.

她努力学习汉语。(tā nǔlì xuéxí hànyǔ.) - Cô ấy nỗ lực học tiếng Trung.

我必须学习做饭。(wǒ bìxū xuéxí zuò fàn.) - Tôi phải học nấu ăn.


4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 学 là 黌 (hòng).

Phân tích chữ phồn thể:

  • 部首: 黌
  • Số nét: 23
  • Ý nghĩa: học đường

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 学 đóng một vai trò rất quan trọng, được hiểu theo hai cách:

  • Học hỏi từ bản thân: Tập trung vào việc tự quan sát, tự phản chiếu và tự phát triển.
  • Học hỏi từ tự nhiên: Quan sát và hòa hợp với các quy luật của vũ trụ, từ đó rút ra những bài học sâu sắc.

Đạo gia tin rằng việc học tập thực sự không chỉ nằm ở việc thu thập kiến ​​thức, mà còn bao gồm việc trau dồi trí tuệ, mở rộng nhận thức và nuôi dưỡng sự kết nối sâu sắc với Đạo. Bằng cách học hỏi cả từ bản thân lẫn từ tự nhiên, con người có thể đạt được sự hiểu biết sâu sắc về thế giới và sống theo cách hài hòa với nó.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH