Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Hành: Cấu tạo và Ý nghĩa**
** **1. Cấu tạo của chữ**
** Chữ 行 (háng) được cấu tạo từ hai bộ phận: * Bộ 人 (nhân): Người. * Bộ 止 (chỉ): Dừng lại, đứng yên. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
** Chữ 行 có nhiều ý nghĩa, bao gồm: * Đi, tiến hành, hành động. * Dòng, hàng. * Đảm nhận, thực hiện. **3. Các câu ví dụ**
** * 出行 (chū xíng): Đi ra ngoài. * 行动 (xíng dòng): Hành động. * 行李 (xíng lǐ): Hành lý. * 行业 (xíng yè): Ngành nghề. * 行书 (xíng shū): Chữ thảo hành. **4. Chữ phồn thể**
** Chữ phồn thể của 行 là 行. Phân tích chữ phồn thể: * Bộ 人 ở bên trái, biểu thị con người. * Bộ 止 ở bên phải, biểu thị động tác đứng yên. * Hai nét nằm ngang ở giữa biểu thị bước đi của con người. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
** Trong Đạo gia, chữ 行 có ý nghĩa sâu sắc, liên quan đến nguyên tắc "vô vi": * **Vô vi không có nghĩa là không hành động, mà là hành động thuận theo tự nhiên.** * **Hành không phải để đạt được mục đích cụ thể, mà để hòa hợp với Đạo.** * **Hành không nên quá sức, mà nên dựa trên nguyên tắc "kiềm chế".** Các ví dụ về ý nghĩa của "hành" trong Đạo gia: * **Vô vi vô bất vi.** (Vô vi không có nghĩa là không làm gì.) * **顺其自然.** (Thuận theo tự nhiên.) * **持盈若冲.** (Giữ đầy như trống rỗng.) * **知足常乐.** (Biết đủ là hạnh phúc.) * **上善若水.** (Đức lớn như nước.)Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy