Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nước ngoài

**Chữ 外国**

Cấu tạo của chữ

Chữ 外国 bao gồm hai bộ phận chính: * 部首 人 (nhân): Biểu thị con người. * Bộ phận 外 (ngoại): Có nghĩa là "bên ngoài". Khi kết hợp lại, chữ 外国 biểu thị những người hoặc sự vật ở bên ngoài quốc gia hay vùng lãnh thổ của mình.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Ý nghĩa chính của cụm từ 外国 là "nước ngoài" hoặc "nước khác". Nó được dùng để chỉ những quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc dân tộc không thuộc về quốc gia hoặc vùng lãnh thổ của người nói.

Các câu ví dụ

* 我想去外国旅游。 (Wǒ xiǎng qù wàiguó lǚyóu.) Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.
* 他来自外国。 (Tā lái zì wàiguó.) Anh ấy đến từ nước ngoài.
* 中国是外国人的热门旅游目的地。 (Zhōngguó shì wàiguórén de rèmén lǚyóu mùdìdì.) Trung Quốc là một điểm đến du lịch nổi tiếng đối với người nước ngoài.
* 欢迎来到外国。 (Huānyíng lái dào wàiguó.) Chào mừng đến với nước ngoài.
* 我在中国学习外国语言。 (Wǒ zài Zhōngguó xuéxí wàiguó yǔyán.) Tôi học tiếng nước ngoài ở Trung Quốc.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 外国 là 外國. Chữ này có cấu trúc phức tạp hơn, với nhiều nét hơn: 部首 人 (nhân): 亻 Bộ phận 外 (ngoại): 亠、戈、亅 Ngoài ra, còn có một số biến thể khác của chữ phồn thể này, chẳng hạn như: 外國 外國 خارج

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 外国 có một ý nghĩa sâu sắc. Nó biểu thị trạng thái siêu việt khỏi thế giới phàm tục và đạt đến cõi thần tiên. Người Đạo gia tin rằng nước ngoài là nơi cư ngụ của các vị tiên, nơi con người có thể trốn thoát khỏi những ràng buộc của thế giới trần tục và tìm thấy sự giác ngộ. Do đó, chữ 外国 trong Đạo gia đại diện cho một khát vọng về cõi cao hơn, vượt xa những giới hạn của thế giới vật chất.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH