Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ 外国 bao gồm hai bộ phận chính: * 部首 人 (nhân): Biểu thị con người. * Bộ phận 外 (ngoại): Có nghĩa là "bên ngoài". Khi kết hợp lại, chữ 外国 biểu thị những người hoặc sự vật ở bên ngoài quốc gia hay vùng lãnh thổ của mình.Ý nghĩa chính của cụm từ
Ý nghĩa chính của cụm từ 外国 là "nước ngoài" hoặc "nước khác". Nó được dùng để chỉ những quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc dân tộc không thuộc về quốc gia hoặc vùng lãnh thổ của người nói.Các câu ví dụ
* 我想去外国旅游。 (Wǒ xiǎng qù wàiguó lǚyóu.) Tôi muốn đi du lịch nước ngoài.Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 外国 là 外國. Chữ này có cấu trúc phức tạp hơn, với nhiều nét hơn: 部首 人 (nhân): 亻 Bộ phận 外 (ngoại): 亠、戈、亅 Ngoài ra, còn có một số biến thể khác của chữ phồn thể này, chẳng hạn như: 外國 外國 خارجÝ nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 外国 có một ý nghĩa sâu sắc. Nó biểu thị trạng thái siêu việt khỏi thế giới phàm tục và đạt đến cõi thần tiên. Người Đạo gia tin rằng nước ngoài là nơi cư ngụ của các vị tiên, nơi con người có thể trốn thoát khỏi những ràng buộc của thế giới trần tục và tìm thấy sự giác ngộ. Do đó, chữ 外国 trong Đạo gia đại diện cho một khát vọng về cõi cao hơn, vượt xa những giới hạn của thế giới vật chất.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy