**起床 (Qǐchuáng)**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 起床 bao gồm hai bộ phận:
- **部首 起 (qǐ):** Biểu thị hành động đứng dậy, bắt đầu, khởi phát.
- **部首 床 (chuáng):** Biểu thị giường, nơi nghỉ ngơi.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
起床 có nghĩa đen là "ra khỏi giường" hoặc "thức dậy". Nó thường được dùng để chỉ hành động thức dậy vào buổi sáng sau giấc ngủ đêm.
**3. Các câu ví dụ**
Dưới đây là một số câu ví dụ dùng từ 起床:
**Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch tiếng Việt**
---|---:|---
起床了 | Qǐchuáng le | Thức dậy đi!
我每天早上七点起床 | Wǒ měitiān zǎoshang qīdiǎn qǐchuáng | Tôi thức dậy lúc bảy giờ sáng mỗi ngày.
我起得很晚 | Wǒ qǐ de hěn wǎn | Tôi thức dậy rất muộn.
我昨晚睡得太晚,今天早上起不来床 | Wǒ zuó wǎn shuì de tài wǎn,jīntiān zǎoshang qǐ bù lái chuáng | Tối qua tôi ngủ muộn quá nên sáng nay tôi không dậy nổi giường.
你平时几点起床?| Nǐ píngshí jǐ diǎn qǐchuáng? | Bình thường bạn thức dậy lúc mấy giờ?
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 起床 là 起󠄂.
- Bộ phận 起 trong chữ phồn thể giống với chữ giản thể.
- Bộ phận 床 trong chữ phồn thể có thêm bộ phận 半 ở bên trái.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 起床 được hiểu là "trỗi dậy khỏi giấc ngủ vô minh". Nó liên quan đến việc nhận thức được bản chất thực sự của mình và thế giới.
- **起:** Biểu thị quá trình thức tỉnh và thoát khỏi những ràng buộc.
- **床:** Biểu thị thế giới vật chất, nơi chúng ta thường chìm đắm trong giấc mơ và ảo tưởng.
Cụm từ 起床 trong Đạo gia kêu gọi chúng ta thoát khỏi những điều kiện bên ngoài và tìm thấy sự giác ngộ bên trong. Nó là một lời nhắc nhở rằng chúng ta không nên bị mắc kẹt trong các giác quan của mình mà hãy vượt qua chúng để đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc sống.