Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ năm sau, năm tới

**Bài viết về chữ 明年**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 明年 được tạo thành từ hai bộ phận: 明 (míng) có nghĩa là "sáng" và 年 (nián) có nghĩa là "năm". Khi kết hợp lại, 明年 có nghĩa là "năm sau".

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Ý nghĩa chính của 明年 là chỉ năm tới, năm sau. Nó thường được sử dụng để nói về các sự kiện hoặc kế hoạch sẽ diễn ra trong tương lai gần.

**3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch sang tiếng Việt)**

* 明年春节我准备回国过年。 * Míngnián Chūnjíe wǒ zhǔnbèi huíguó guònián. * Năm sau Tết Nguyên Đán, tôi chuẩn bị về nước ăn Tết. * 明年初我就要大学毕业了。 * Míngnián chū wǒ jiù yào dàxué bìyè le. * Đầu năm sau tôi sẽ tốt nghiệp đại học. * 明年是奥运会,我很期待。 * Míngnián shì Àoyùnhuì, wǒ hěn qídài. * Năm sau là Thế vận hội, tôi rất mong chờ.

**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 明年 là 明年. - **Bộ phận "明"**: * Phồn thể: 明 * Giản thể: 明 * Bộ: Nhật (日) * Âm Hán Việt: minh - **Bộ phận "年"**: * Phồn thể: 年 * Giản thể: 年 * Bộ: Niên (禾) * Âm Hán Việt: niên

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 明年 tượng trưng cho sự khởi đầu mới, hy vọng và tiềm năng. Nó đại diện cho sự kết thúc của chu kỳ cũ và sự khởi đầu của một chu kỳ mới. Đối với các Đạo sĩ, 明年 là thời điểm để phản ánh về quá khứ, lập kế hoạch cho tương lai và đón nhận những điều mới mẻ sẽ đến.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH