Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sở thích

## 爱好: Một Khám Phá Toàn Diện ### Cấu Tạo Của Chữ Chữ 爱好 (ài hào) bao gồm hai yếu tố tạo chữ: - **爱 (ài):** Phần trên cùng, tượng trưng cho "bàn tay", thể hiện tình cảm và sự chăm sóc. - **好 (hào):** Phần dưới cùng, tượng trưng cho "người phụ nữ", hàm ý sự yêu thích và hưởng thụ. ### Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ 爱好 (ài hào) là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là "sở thích", "đam mê". Nó đề cập đến những hoạt động hoặc sở thích mà một người thích thú và nhiệt tình theo đuổi, mang lại cho họ niềm vui và sự thỏa mãn. ### Câu Ví Dụ - **爱看电影 (ài kàn diànyǐng):** Thích xem phim - **爱好音乐 (ài hào yīnyuè):** Yêu thích âm nhạc - **爱好运动 (ài hào yùndòng):** Yêu thích thể thao - **爱好旅游 (ài hào lǚyóu):** Yêu thích du lịch - **爱好摄影 (ài hào shèyǐng):** Yêu thích nhiếp ảnh ### Chữ Phồn Thể Chữ 爱好 phồn thể được viết là **愛好 (ài hào)**. Phiên bản phồn thể chứa thêm các nét phức tạp vào mỗi yếu tố tạo chữ: - **愛 (ài):** Bên trong dấu "bàn tay" có thêm một nét cong, tượng trưng cho trái tim. - **好 (hào):** Phần dưới của phụ nữ được mở rộng, tạo thành đường cong gợi đến sự bao bọc và trân trọng. ### Ý Nghĩa Trong Đạo Gia Trong Đạo gia, chữ 爱好 có một ý nghĩa sâu sắc liên quan đến quá trình tu luyện và giác ngộ. - **Tình yêu thương vô điều kiện:** 愛 (ài) tượng trưng cho tình yêu thương vô điều kiện, chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có. - **Sự đam mê thuần khiết:** 好 (hào) thể hiện sự đam mê và hứng thú thuần khiết, không bị ràng buộc bởi chấp trước hay khao khát. - **Con đường tự nhiên:** Sự kết hợp của 爱 và 好 đại diện cho con đường tự nhiên của Đạo, hướng đến sự hòa hợp với vũ trụ và sự giác ngộ của bản thân.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH