Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ dày, sâu nặng

## Chữ **厚** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 厚 được cấu tạo từ hai bộ phận: * Bộ 土 (thổ): Biểu thị đất, nền tảng. * Bộ 夆 (yêu): Biểu thị vùi lấp, che phủ. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 厚 có nghĩa chính là dày, dầy, vững chắc, có căn cứ. Ngoài ra, nó còn có các nghĩa khác như: * Lòng tốt, bụng dạ, rộng lượng. * Đối xử với người khác tốt, có tình cảm. * Thành thực, đáng tin cậy. **3. Các câu ví dụ** * **厚重** (hòu zhòng): Dày nặng, vững chắc. * **厚实** (hòu shí): Dày dặn, chắc chắn. * **厚道** (hòu dào): Lòng tốt, lương thiện. * **厚待** (hòu dài): Đối xử tốt với người khác. * **厚积薄发** (hòu jī bó fā): Tích lũy nhiều rồi mới bộc phát. * **厚颜无耻** (hòu yán wú chǐ): Da mặt dày, không biết xấu hổ. * **厚德载物** (hòu dé zài wù): Đức lớn có thể nâng đỡ vạn vật. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 厚 là **厚**. * **Bộ 土 (thổ):** Được viết bằng nét sổ ngang dài. * **Bộ 夆 (yêu):** Được viết bằng một nét sổ ngang và một nét sổ đứng. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **厚** rất được coi trọng. Nó đại diện cho tính chất cơ bản của Đạo, tức là "hư" (trống rỗng) và "thực" (đầy đặn). * **Hư:** Biểu thị sự trống rỗng, vô hình vô dạng của Đạo. * **Thực:** Biểu thị sự đầy đặn, ẩn chứa mọi thứ trong Đạo. Chữ **厚** chính là sự kết hợp giữa hai tính chất này, thể hiện sự bao dung vĩ đại và sức mạnh vô hạn của Đạo. Người tu Đạo cần tìm kiếm sự cân bằng giữa hư và thực để đạt được trạng thái "厚的" (hậu đắc). Khi đó, họ sẽ có một tấm lòng bao dung, rộng lượng, một nền tảng vững chắc và một sức mạnh nội tâm vô song.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH