**
Hộp 盒子
**
**
1. Cấu tạo của chữ**
Chữ "hộp" (盒子) được cấu tạo bởi hai bộ phận:
- Bộ phận bên trái: 米 (mễ) nghĩa là gạo
- Bộ phận bên phải: 口 (khẩu) nghĩa là miệng
**
2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Hộp là đồ vật để đựng đồ, có miệng để mở ra đóng vào. Ý nghĩa tượng trưng của hộp là **bao bọc, che chở, cất giữ**.
**
3. Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch nghĩa**
---|---|---
盒子里面装满了玩具。 | Hézǐ lǐmiàn zhuāng mǎnle wánjù. | Trong hộp đựng đầy đồ chơi.
我需要一个盒子来装这些书。 | Wǒ xūyào yīgè hézǐ lái zhuāng zhèxiē shū. | Tôi cần một cái hộp để đựng những cuốn sách này.
他把礼物装在一个精美的盒子里。 | Tā bǎ lǐwù zhuāng zài yīgè jīngměi de hézǐ lǐ. | Anh ấy đựng món quà trong một chiếc hộp tinh xảo.
**
4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "hộp" là **盒**.
**Phân tích chữ phồn thể:**
- Bộ phận bên trái: 米 (mễ) có dạng phồn thể là 粣
- Bộ phận bên phải: 口 (khẩu) không có gì thay đổi
**
5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "hộp" là một ẩn dụ cho **đạo**, tức là quy luật vận hành của vũ trụ. Đạo là vô hình, vô hình, vô cùng, nhưng lại bao trùm và chứa đựng mọi thứ trong vũ trụ.
Do đó, hộp tượng trưng cho sự **bao bọc, che chở, cất giữ** của Đạo đối với vạn vật. Đạo giống như một cái hộp vô hạn, trong đó chứa đựng tất cả mọi thứ tồn tại.