Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu

**Chữ 合格**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 合格 được tạo thành từ hai bộ phận: - **Bộ (miệng):** Ở trên, biểu thị sự giao tiếp, lời nói. - **Bộ (lúa gạo):** Ở dưới, biểu thị sự nuôi dưỡng, no đủ.

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

合格 có nghĩa là "đủ tiêu chuẩn", "phù hợp", "vượt qua kỳ thi".

**3. Các câu ví dụ**

- **合格入学考试** (hé gé rù xù kǎo shì): Đỗ kỳ thi tuyển sinh. - **达到合格标准** (dà dào hé gé biāo zhǔn): Đạt tiêu chuẩn phù hợp. - **功夫合格的** (gōng fū hé gé de): Có đủ kỹ năng. - **的产品合格** (chǎnpǐn hé gé): Sản phẩm đạt chất lượng. - **合格的工人** (hé gé de gōng rén): Công nhân đủ năng lực.

**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 合格 là **合㝟**. Bộ ở dưới có nghĩa là "no đủ".

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 合格 là một trạng thái cân bằng, hài hòa giữa hai mặt đối lập. Bộ (miệng) tượng trưng cho Yang (nam tính, sáng tạo), trong khi bộ (lúa gạo) tượng trưng cho Âm (nữ tính, nuôi dưỡng). Khi hai mặt này được kết hợp một cách hài hòa, sẽ tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Theo Lão Tử, "Hợp thành nghi" (hài hòa tạo nên sự phù hợp). Một người đạt được trạng thái 合格 trong Đạo gia có thể đạt được sự bình yên, hạnh phúc và hài lòng trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH