Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
Chữ 种 (zhòng) bao gồm ba bộ phận:
* 部首 禾 (hé): biểu thị liên quan đến ngũ cốc * Bộ thủ Mục (mù): biểu thị có liên quan đến cây cối * Một nét ngang ở phần dưới cùngÝ nghĩa chính của cụm từ:
Chữ 种 có nhiều ý nghĩa, bao gồm:
* Hạt giống * Loại, nhóm * Gieo trồng * Nguồn gốcCác câu ví dụ:
Chữ phồn thể:
Chữ phồn thể của chữ 种 là 種。 Nó bao gồm bốn bộ phận:
* 部首 禾 (hé) * Bộ thủ Mục (mù) * Hai nét ngang ở phần dưới cùng * Một nét xiên dài ở bên phảiÝ nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, chữ 种 đóng một vai trò quan trọng. Nó biểu thị:
* Nguồn gốc của vạn vật * Tính chu kỳ của cuộc sống * Sức mạnh tạo hóa của tự nhiên * Sự dung hợp giữa con người và tự nhiênHọc tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy