Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ loại kiểu

Chữ 种

Cấu tạo của chữ:

Chữ 种 (zhòng) bao gồm ba bộ phận:

* 部首 禾 (hé): biểu thị liên quan đến ngũ cốc * Bộ thủ Mục (mù): biểu thị có liên quan đến cây cối * Một nét ngang ở phần dưới cùng

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Chữ 种 có nhiều ý nghĩa, bao gồm:

* Hạt giống * Loại, nhóm * Gieo trồng * Nguồn gốc

Các câu ví dụ:

  • 种子 (zhǒngzǐ): Hạt giống
  • 粮食作物 (lǐangshí zuòwù): Loại cây lương thực
  • 播种 (bōzhòng): Gieo hạt
  • 人类的起源 (rénlèi de qíyuán): Nguồn gốc của loài người

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của chữ 种 là 種。 Nó bao gồm bốn bộ phận:

* 部首 禾 (hé) * Bộ thủ Mục (mù) * Hai nét ngang ở phần dưới cùng * Một nét xiên dài ở bên phải

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 种 đóng một vai trò quan trọng. Nó biểu thị:

* Nguồn gốc của vạn vật * Tính chu kỳ của cuộc sống * Sức mạnh tạo hóa của tự nhiên * Sự dung hợp giữa con người và tự nhiên
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH