Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tác dụng

**作用**
**Cấu tạo của chữ:** Chữ "作用" bao gồm hai bộ phận: * Bộ "用" (dụng): tượng trưng cho việc sử dụng, hành động. * Bộ "作" (tác): tượng trưng cho sự tạo ra, hành vi.
**Ý nghĩa chính của cụm từ:** Chữ "作用" có ý nghĩa chính là "tác dụng", "hành động", "chức năng". Nó chỉ sự ảnh hưởng, sự vận động hoặc sự tạo ra một kết quả.
**Các câu ví dụ:** * **Tiếng Trung:** 作用很大。 * **Pyin:** Zuò yòng hěn dà. * **Dịch tiếng Việt:** Có tác dụng rất lớn. * **Tiếng Trung:** 这个药物有止痛的作用。 * **Pyin:** Zhège yào wù yǒu zhǐ tòng de zuò yòng. * **Dịch tiếng Việt:** Thuốc này có tác dụng giảm đau. * **Tiếng Trung:** 他对公司的作用不可估量。 * **Pyin:** Tā duì gōngsī de zuò yòng bùkě gǔ liàng. * **Dịch tiếng Việt:** Tác dụng của anh ấy đối với công ty không thể ước lượng được.
**Chữ phồn thể:** * Chữ phồn thể của "作用" là **作用**. * Bộ "用" phồn thể là **用**, gồm ba nét. * Bộ "作" phồn thể là **作**, gồm năm nét.
**Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, "作用" có ý nghĩa sâu sắc và bao trùm hơn. Nó không chỉ đơn thuần đề cập đến tác dụng hay hành động của một sự vật, mà còn ám chỉ sự tương tác và vận động của các lực trong vũ trụ. Theo Đạo gia, vũ trụ là một thể thống nhất và không ngừng biến đổi. Các lực, năng lượng và vật chất liên tục tương tác và tác động lên nhau, tạo nên sự vận động và biến đổi không ngừng. "Tác dụng" trong Đạo gia chính là sự biểu hiện cụ thể của sự tương tác này. Nói cách khác, "作用" trong Đạo gia đề cập đến sự trao đổi năng lượng và sự chuyển hóa vật chất, nhờ đó mà vũ trụ duy trì sự cân bằng, hài hòa và liên tục vận động.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH