Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ Chữ 自己 được ghép từ hai bộ phận: 自 (zì) và 己 (jǐ). * **Bộ tự (自):** Biểu thị sự tự lập, tự chủ. * **Bộ kỷ (己):** Biểu thị bản thân, cái riêng.
Khi kết hợp với nhau, hai bộ phận này tạo nên ý nghĩa "bản thân", "cái của mình".
Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ 自己 mang nhiều ý nghĩa, nhưng ý nghĩa chính là chỉ về bản thân của một người, bao gồm cả thể xác và tinh thần. Nó nhấn mạnh sự sở hữu, sự độc lập và ý thức về bản ngã.
Các câu ví dụ 1. **我自己做饭。** (Wǒ zìjǐ zuò fàn.) - Tôi tự nấu ăn. 2. **这是我自己的书。** (Zhè shì wǒ zìjǐ de shū.) - Đây là sách của tôi. 3. **我对自己负责。** (Wǒ duì zìjǐ fùzé.) - Tôi tự chịu trách nhiệm về bản thân mình. 4. **他对自己很自信。** (Tā duì zìjǐ hěn zìxìn.) - Anh ấy rất tự tin về bản thân. 5. **你应该对自己好一点。** (Nǐ yīnggāi duì zìjǐ hǎo yīdiǎn.) - Bạn nên đối xử tốt với bản thân mình.
Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 自己 là 自已. Các nét của chữ phồn thể phức tạp hơn chữ giản thể, nhưng ý nghĩa vẫn giống nhau.
Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 自己 đóng một vai trò quan trọng. Nó tượng trưng cho sự nhận thức về bản ngã thật sự của một người. Đạo gia tin rằng để đạt được sự giác ngộ, người ta phải tự vấn chính mình và hiểu được bản chất thật của mình. Ý nghĩa của 自己 trong Đạo gia có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau: * **Sự hợp nhất với bản ngã thật sự:** Hiểu được bản ngã thật sự của mình là nhận ra sự kết nối với Đạo. * **Sự buông bỏ bản ngã:** Nhận ra bản chất vô ngã của thế giới và thoát khỏi sự ràng buộc của bản ngã. * **Sự trở về với bản tính tự nhiên:** Tìm lại bản chất tự nhiên của mình và sống hòa hợp với Đạo. Việc hiểu và thực hành các khái niệm về 自己 là một phần quan trọng của con đường tu luyện Đạo gia, dẫn đến sự giác ngộ và hòa hợp với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy