Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cửa

文字:门

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "门" (mén) được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • 部首: 八 (bā) - bộ tám
  • Phần bổ sung: 八 (bā) - bộ tám

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "门" có ý nghĩa chính là "cổng", "cửa". Trong các cụm từ, nó còn hàm ý đến "ngõ vào", "lối ra", "ngành nghề", "phái".

3. Các câu ví dụ

  • 开门 (kāi mén) - mở cửa
  • 关门 (guān mén) - đóng cửa
  • 门票 (mén piào) - vé vào cửa
  • 门卫 (mén wèi) - lính gác cửa
  • 学门 (xué mén) - học một ngành
  • 门派 (mén pài) - môn phái

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "门" là 門 (mén). Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn, gồm một hình vuông ở bên phải tượng trưng cho bộ tám và một hình chữ U ở bên trái tượng trưng cho phần bổ sung.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "门" mang ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho:

  • Đạo nhập môn: Con đường dẫn vào lĩnh hội Đạo
  • Vô môn: Không có cửa ra vào, tức là không có ranh giới giữa bên trong và bên ngoài, giữa tự và vô ngã
  • Vô cực môn: Cánh cửa dẫn đến vô cực, vượt ra ngoài mọi giới hạn

Chữ "门" trong Đạo gia nhắc nhở người ta rằng, để đạt đến ngộ Đạo, cần phải vượt qua những ranh giới và khám phá những chiều sâu bên trong mình.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH