Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mũ

**帽子: Mũ** **Cấu tạo của chữ** 帽子 (mào tử) được tạo nên từ hai bộ phận: - **部首 (chìa khóa):** 巾 (khăn) ở bên trái, biểu thị vật dụng che đầu. - **Phần còn lại (phiên thiết):** 帽 (mao), chỉ vật dụng cụ thể là mũ. **Ý nghĩa chính của cụm từ** Mũ là vật dụng đội đầu, có tác dụng che nắng, che mưa, giữ ấm hoặc để trang trí. **Các câu ví dụ** - 帽子很大。(Mào tử hěn dà.) - Chiếc mũ rất lớn. - 我要买一顶帽子。(Wǒ yào mǎi yī dǐng màozi.) - Tôi muốn mua một chiếc mũ. - 他戴着帽子。(Tā dài zhe màozi.) - Anh ta đội mũ. - 这顶帽子是新的。(Zhè dǐng màozi shì xīn de.) - Chiếc mũ này là mới. - 我喜欢戴帽子。(Wǒ xǐhuān dài màozi.) - Tôi thích đội mũ. **Chữ phồn thể** 帽子 (phồn thể: 幞子) - **Phần bên trái ( 巾 )** vẫn giữ nguyên. - **Phần bên phải ( 帽 )** có thêm một nét phẩy ở phía dưới. Nét phẩy này có thể biểu thị hình dạng của mũ. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, mũ thường được coi là biểu tượng của sự che chở, bảo vệ và linh thiêng. - Mũ của các đạo sĩ thường có nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau, mỗi hình dạng và màu sắc đều mang một ý nghĩa riêng. Ví dụ: - Mũ đen tượng trưng cho sự huyền bí và sức mạnh. - Mũ vàng tượng trưng cho sự giác ngộ và trí tuệ. - Mũ cũng có thể tượng trưng cho sự từ bỏ vật chất và hướng đến tinh thần. Người Đạo gia thường đội mũ để che đi chấp trước và dục vọng trần tục, tập trung vào tu luyện nội tâm.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH