Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đọc sách

**读书** **

1. Cấu tạo của chữ**

Chữ "读书" (dúshū) gồm hai bộ phận:
- Bộ "贝" (bèi) ở bên trái, có nghĩa là "vỏ sò".
- Bộ "目" (mù) ở bên phải, có nghĩa là "mắt". **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Nghĩa chính của cụm từ "读书" là đọc sách, học tập kiến thức. Ngoài ra, nó còn hàm ý quá trình tích lũy kiến thức và mở rộng hiểu biết. **

3. Các câu ví dụ**

  • 读书破万卷,下笔如有神。 (Dúshū pò wàn juǎn, xià bǐ rú yóu shén.) - Đọc sách hàng vạn cuốn, cầm bút như có thần.
  • 活到老,学到老。 (Huó dào lǎo, xué dào lǎo.) - Sống đến già, học đến già.
  • 读万卷书,行万里路。 (Dú wàn juǎn shū, xíng wàn lǐ lù.) - Đọc sách nghìn cuốn, đi đường vạn dặm.
**

4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của "读书" là 讀書 (dúshū).

  • Bộ "贝" trong chữ phồn thể được viết thành 貝 (bèi).
  • Bộ "目" trong chữ phồn thể được viết thành 目 (mù).
**

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo giáo, "读书" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Đạo gia coi trọng việc đọc sách, học tập để tu dưỡng tâm tính và khai sáng trí tuệ. Đọc sách là một cách để tiếp cận chân lý và đạt được sự giác ngộ.

Lão Tử, một trong những người sáng lập Đạo giáo, đã nói rằng: "Đại đức lập ngôn, tiểu nhân lập công." (Dàdé lì yán, xiǎorén lì gōng.) - Người đức lớn lập nên lời nói, kẻ tiểu nhân lập nên công danh. Đọc sách của người đức lớn chính là học hỏi những lời dạy sâu sắc và tu dưỡng tâm tính của mình.

Ngoài ra, Đạo gia cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập từ chính cuộc sống. Họ cho rằng sách vở chỉ là một phần nhỏ của kiến thức, còn phần lớn kiến thức ẩn chứa trong thế giới xung quanh chúng ta. Quan sát, trải nghiệm và suy ngẫm chính là những cách tốt nhất để học hỏi và trưởng thành.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH