Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ văn phòng

```html

办公室

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "办公室" được tạo thành từ ba thành phần:

  • 公 (gōng): công cộng, chung
  • 办 (bàn): làm, xử lý
  • 室 (shì): phòng, nơi

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

"办公室" có nghĩa là một địa điểm nơi công việc được thực hiện. Nó có thể được hiểu như một nơi để làm việc, quản lý, xử lý các vấn đề và đưa ra quyết định.

3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)

  • 我在办公室工作。 (wǒ zài bàngōngshì gōngzuò) - Tôi làm việc trong văn phòng.
  • 他正在办公室开会。 (tā zhèngzài bàngōngshì kāihuì) - Ông ấy đang họp trong văn phòng.
  • 这个办公室很大。 (zhège bàngōngshì hěn dà) - Văn phòng này rất lớn.
  • 我们公司的新办公室很漂亮。 (wǒmen gōngsī de xīn bàngōngshì hěn piàoliang) - Văn phòng mới của công ty chúng tôi rất đẹp.
  • 办公室里很忙。 (bàngōngshì lǐ hěn máng) - Văn phòng rất bận rộn.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "办公室" là 辦公室.

Chữ phồn thể được chia thành hai phần:

  • 辦 (bàn)
  • 室 (shì)

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "办公室" là một phép ẩn dụ cho bản thể của con người. Theo Đạo gia, con người là một vũ trụ thu nhỏ, và "办公室" là không gian nơi các hoạt động của tâm trí, cơ thể và tinh thần diễn ra.

Khi "办公室" được cân bằng, thì con người cảm thấy hòa hợp và trọn vẹn. Tuy nhiên, khi "văn phòng" không cân bằng, thì con người có thể trải qua sự hỗn loạn, mất tập trung và bệnh tật.

Để đạt được sự cân bằng trong "办公室", Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của:

  • Tự nhận thức: Hiểu biết về bản thân, điểm mạnh và điểm yếu của mình
  • Sự hòa hợp: Cân bằng giữa các khía cạnh khác nhau của bản thể
  • Dòng chảy: Cho phép năng lượng chảy tự do trong "văn phòng"

Khi "办公室" của một người được cân bằng, người đó có thể sống một cuộc sống hài hòa và tràn đầy ý nghĩa.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH