Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
办公室
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "办公室" được tạo thành từ ba thành phần:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
"办公室" có nghĩa là một địa điểm nơi công việc được thực hiện. Nó có thể được hiểu như một nơi để làm việc, quản lý, xử lý các vấn đề và đưa ra quyết định.
3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "办公室" là 辦公室.
Chữ phồn thể được chia thành hai phần:
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "办公室" là một phép ẩn dụ cho bản thể của con người. Theo Đạo gia, con người là một vũ trụ thu nhỏ, và "办公室" là không gian nơi các hoạt động của tâm trí, cơ thể và tinh thần diễn ra.
Khi "办公室" được cân bằng, thì con người cảm thấy hòa hợp và trọn vẹn. Tuy nhiên, khi "văn phòng" không cân bằng, thì con người có thể trải qua sự hỗn loạn, mất tập trung và bệnh tật.
Để đạt được sự cân bằng trong "办公室", Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của:
Khi "办公室" của một người được cân bằng, người đó có thể sống một cuộc sống hài hòa và tràn đầy ý nghĩa.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy