Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giúp, giúp đỡ

**Chữ Hán: 帮忙**
**Cấu tạo của chữ:** Chữ "帮忙" bao gồm hai bộ phận: - **部首 "人" (người):** Biểu thị liên quan đến con người. - **部首 "亡" (mất):** Biểu thị sự trợ giúp, hỗ trợ người khác.
**Ý nghĩa chính của cụm từ:** "帮忙" có nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ người khác bằng sức lực hoặc lời khuyên.
**Các câu ví dụ:** - 老师帮了我很多忙。 > Lǎoshī bāngle wǒ hěnduō máng. > Thầy giáo đã giúp đỡ em rất nhiều. - 他帮我搬行李。 > Tā bāng wǒ bān xínglǐ. > Anh ấy giúp tôi chuyển đồ đạc. - 我请你帮忙修一下电脑。 > Wǒ qǐng nǐ bāng wǒ xiū yīxià diànnǎo. > Tôi nhờ anh giúp tôi sửa máy tính. - 她总是乐于助人。 > Tā zǒngshì yuè yú zhùrén. > Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ mọi người.
**Chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của "帮忙" là "幫忙". **Phân tích chữ phồn thể:** - **Bộ thủ "人" vẫn giữ nguyên.** - **Bộ thủ "亡" được viết phức tạp hơn, bao gồm:** - "X" (bên trái): Biểu thị sự hỗ trợ, nâng đỡ. - "亡" (bên phải): Biểu thị sự mất mát, hy sinh.
**Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, "帮忙" có ý nghĩa sâu sắc hơn là chỉ sự giúp đỡ đơn thuần. Theo Đạo gia, sự giúp đỡ đích thực là một hành động không vụ lợi, không mong cầu sự đền đáp. Đó là hành động xuất phát từ lòng từ bi và mong muốn giúp đỡ người khác. Trong Đạo Đức Kinh của Lão Tử có câu: "上善若水。水善利万物而不争。" Dịch sang tiếng Việt là: "Chân thiện giống như nước. Nước đem lợi cho muôn vật mà không tranh giành." Câu nói này cho thấy, sự giúp đỡ đích thực là giống như nước, luôn đem lại lợi ích cho người khác mà không mong cầu gì.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH