Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ no

## 饱 (bǎo): Tổng quan và ý nghĩa trong Đạo giáo ### Cấu tạo của chữ Chữ 饱 bao gồm hai bộ phận: - **部首 (Phần bên trái):** 米 (mǐ), nghĩa là "gạo" - **Phần bên phải:** 壴 (diàn), tượng trưng cho "đầy đặn, thỏa mãn" ### Ý nghĩa chính 饱 (bǎo) có nghĩa chính là "no nê, thỏa mãn", chỉ trạng thái đã ăn no. ### Các câu ví dụ - **Tiếng Trung:** 我今天吃得很饱。 **Phiên âm:** Wǒ jīntiān chī de hěn bǎo. **Dịch:** Hôm nay tôi ăn rất no. - **Tiếng Trung:** 他吃饱饭就出门了。 **Phiên âm:** Tā chī bǎo fàn jiù chūmén le. **Dịch:** Anh ấy ăn no rồi mới ra ngoài. - **Tiếng Trung:** 这顿饭吃的很饱。 **Phiên âm:** Zhè dùn fàn chī de hěn bǎo. **Dịch:** Bữa ăn này ăn rất no. - **Tiếng Trung:** 他饱餐一顿。 **Phiên âm:** Tā bǎo cān yì dùn. **Dịch:** Anh ấy ăn một bữa no nê. - **Tiếng Trung:** 客人吃饱喝足才离开。 **Phiên âm:** Kèrén chī bǎo hē zú cái líkāi. **Dịch:** Khách ăn no uống đủ mới ra về. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 饱 là 飽. Phân tích về chữ phồn thể: - **Bộ thủ (Phần bên trái):** 米 (mǐ), nghĩa là "gạo" - **Phần bên phải:** 飽, bao gồm: - **Phần trên:** 缶 (fǒu), tượng trưng cho "nồi nấu" - **Phần dưới:** 壴 (diàn), tượng trưng cho "đầy đặn, thỏa mãn" ### Ý nghĩa trong Đạo giáo Trong Đạo giáo, "bão" đại diện cho trạng thái thỏa mãn hoàn toàn, không còn ham muốn hay chấp trước. Đây là một trạng thái lý tưởng mà các tu sĩ Đạo giáo hướng tới. Theo Đạo giáo, khi một người đạt được trạng thái "bão", họ sẽ trở nên thanh tịnh và bình an, không bị vật chất hay ham muốn thế gian chi phối. Họ sẽ hòa nhập với Đạo, đạt được sự hài hòa và bình an trong tâm hồn. Tóm lại, chữ 饱 (bǎo) chỉ trạng thái no nê, thỏa mãn. Trong Đạo giáo, "bão" là một mục tiêu quan trọng, tượng trưng cho trạng thái hoàn toàn hài hòa và hòa nhập với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH