Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thời tiết

**Chữ 天气** **

Cấu tạo của chữ**

Chữ 天气 bao gồm hai bộ phận: * Bộ 天 (Thiên): Biểu thị bầu trời, thiên đàng, các hiện tượng tự nhiên trên trời. * Bộ 气 (Khí): Biểu thị không khí, hơi thở, năng lượng. **

Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ 天气 có nghĩa là "thời tiết", chỉ trạng thái của bầu khí quyển tại một thời điểm và địa điểm cụ thể. **

Các câu ví dụ**

* **Tiếng Trung:** 天气很好。** * **Pyin:** Tiānqì hěnhǎo. * **Dịch sang tiếng Việt:** Thời tiết rất đẹp. * **Tiếng Trung:** 天气预报说今天有雨。** * **Pyin:** Tiānqì yùbào shuō jīntiān yǒu yǔ. * **Dịch sang tiếng Việt:** Dự báo thời tiết cho biết hôm nay sẽ có mưa. * **Tiếng Trung:** 天气晴朗,适合外出游玩。** * **Pyin:** Tiānqì qínglǎng,shìhé chūwài yóuwán. * **Dịch sang tiếng Việt:** Thời tiết quang đãng, thích hợp để ra ngoài vui chơi. **

Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 天气 là **天氣**. * **Phần trên (Thiên):** * Phía bên trái là bộ 雨 (Vũ): Biểu thị mưa. * Phía bên phải là bộ 人 (Nhân): Biểu thị con người. * **Phần dưới (Khí):** * Gồm ba nét nằm ngang: Biểu thị không khí hoặc hơi thở. **

Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 天气 có ý nghĩa vô cùng quan trọng, tượng trưng cho sự kết hợp hài hòa giữa trời và đất. * **Trời (Thiên):** Đại diện cho nguyên lý Dương, sáng tạo và hoạt động. * **Đất (Địa):** Đại diện cho nguyên lý Âm, tiếp nhận và nuôi dưỡng. Khi trời và đất hài hòa, thời tiết sẽ tốt đẹp, mưa thuận gió hòa, cây cối tươi tốt, vạn vật sinh sôi. Ngược lại, khi trời và đất mất cân bằng, thời tiết sẽ bất thường, xảy ra thiên tai, dịch bệnh. Do đó, trong Đạo gia, hiểu được thời tiết chính là hiểu được sự vận hành của Vũ trụ, từ đó có thể sống hòa hợp với thiên nhiên, thuận theo Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH