Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trời

**Chữ 天: Bản chất, Ý nghĩa và Vai trò trong Đạo giáo** **

Cấu tạo của chữ

** Chữ 天 (Tiān) được cấu thành từ hai phần: * **Đại (大):** Phần lớn ở bên trái, tượng trưng cho bầu trời, vũ trụ * **Nhân (人):** Phần nhỏ ở bên phải, tượng trưng cho con người Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ giữa thiên giới và nhân gian. **

Ý nghĩa chính của cụm từ

** Chữ 天 có nghĩa là "trời", "thiên đường", "thiên nhiên" hoặc "đấng tối cao". Nó thường đề cập đến các lực lượng siêu nhiên hoặc thế giới thần linh. **

Các câu ví dụ

** * **天高地厚 (Tiānguāngdìhòu):** Trời cao đất dày * **天灾人祸 (Tiānzāirénhuò):** Thiên tai nhân họa * **天下无贼 (Tiānxiàwúzái):** Thiên hạ thái bình * **天之骄子 (Tiānzhijiāozi):** Người con cưng của trời * **天人合一 (Tiānrénhéyī):** Thiên nhân hợp nhất **

Chữ phồn thể

** Chữ phồn thể của 天 là **兲**. * Phần **đại (大)** được thể hiện bằng một đường ngang kéo dài với bốn đường thẳng đứng. * Phần **nhân (人)** được thể hiện bằng một đường cong hình cánh cung ở trên và một đường thẳng đứng ở dưới. Chữ phồn thể này phức tạp hơn chữ giản thể, nhưng vẫn thể hiện cùng một ý nghĩa cơ bản. **

Ý nghĩa trong Đạo giáo

** Trong Đạo giáo, chữ 天 đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Nó được dùng để chỉ **Đạo (道)**, hay nguyên lý tự nhiên phổ quát chi phối mọi thứ trong vũ trụ. Đạo được coi là: * **Vô cực (無極):** Không có điểm bắt đầu hay kết thúc * **Vô vi (無為):** Hành động tự nhiên, không can thiệp * **Tự nhiên (自然):** Luật tự nhiên bất diệt Các nhà Đạo giáo tin rằng bằng cách tuân theo Đạo, con người có thể đạt được sự hòa hợp với thiên nhiên và vũ trụ, từ đó đạt được giác ngộ và bất tử.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH