phân tích về chữ xin nghỉ phép
## Chữ "请假" trong tiếng Trung
**1. Cấu tạo của chữ**
* **拼音:** qǐng jià
* **Bộ thủ:** 言 (ngôn)
* **Số nét:** 17
* **Cấu tạo:**
* Bộ 言 (ngôn): sự nói năng
* Bộ 欠 (thiếu): hình miệng mở
* Bộ 衣 (y): hình tấm áo
* Bộ 人 (nhân): hình người
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ "请假"**
"请假" có nghĩa là xin phép nghỉ phép, xin nghỉ việc.
**3. Các câu ví dụ**
* 我今天请假了。
* Wǒ jīntiān qǐng jià le.
* Tôi xin nghỉ phép hôm nay.
* 由于生病,我请假了一天。
* Yīyú shēngbìng, wǒ qǐng jià le yìtiān.
* Tôi xin nghỉ một ngày vì ốm.
* 请假外出办事去了。
* Qǐng jià wàichū bànshì qù le.
* Xin phép ra ngoài để làm việc.
* 我想请假三天。
* Wǒ xiǎng qǐng jià sāntiān.
* Tôi muốn xin nghỉ ba ngày.
* 因为有事,我请假一天。
* Yīnwèi yǒu shì, wǒ qǐng jià yìtiān.
* Vì có việc nên tôi xin nghỉ một ngày.
**4. Chữ phồn thể của "请假"**
請假
**Phân tích chữ phồn thể:**
* Bộ 言 (ngôn): vẫn là sự nói năng
* Bộ 辛 (tân): hình con dao
* Bộ 衣 (y): vẫn là hình tấm áo
* Bộ 人 (nhân): vẫn là hình người
So với chữ giản thể, chữ phồn thể thêm một bộ 辛 (tân) vào cấu trúc. Bộ này có hình con dao, tượng trưng cho sự "cầu xin" và "xin phép". Do đó, chữ phồn thể "請假" thể hiện rõ hơn ý nghĩa "xin phép nghỉ phép".
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "请假" tượng trưng cho hành động từ bỏ chấp trước và buông bỏ những điều vật chất bên ngoài. Thường được nhắc đến trong câu "请假出家" (qǐng jià chūjiā), tức là xin phép xuất gia học đạo.
Người theo Đạo gia tin rằng, để đạt được sự giác ngộ và trở về nguồn cội, con người cần phải buông bỏ những ràng buộc trần tục và sống trong sự thanh thản và vô vi. "请假" trong ngữ cảnh này có nghĩa là xin phép bản thân được "nghỉ phép" khỏi cuộc sống vật chất và theo đuổi con đường tu hành.