Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 哪儿
Chữ 哪儿 (nǎ'r) bao gồm hai bộ phận:
Ý nghĩa chính của cụm từ
哪儿 có nghĩa là "nơi nào" hoặc "đâu". Nó được sử dụng để đặt câu hỏi về vị trí hoặc nơi chốn của một người, vật hoặc sự việc.
Các câu ví dụ
Tiếng Trung | Pyin | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
你家在哪儿? | nǐ jiā zài nǎ'r? | Nhà bạn ở đâu? |
火车站在哪儿? | huǒchē zhàn zài nǎ'r? | Nhà ga ở đâu? |
小明去哪儿了? | xiǎomíng qù nǎ'r le? | Tiểu Minh đi đâu rồi? |
我找不到我的书了,在哪儿呢? | wǒ zhǎo bù dào wǒ de shū le,zài nǎ'r ne? | Tôi không thể tìm thấy cuốn sách của mình rồi, nó ở đâu? |
请告诉我,洗手间在哪儿。 | qǐng gàosù wǒ,xǐshǒujiān zài nǎ'r。 | Làm ơn cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu. |
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 哪儿 là 那個兒 (nà gè ér), bao gồm:
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 哪儿 (nǎ'r) là một khái niệm quan trọng liên quan đến sự vô định và tính tương đối của mọi vật.
哪儿 tượng trưng cho:
Hiểu được khái niệm 哪儿 là rất quan trọng trong Đạo gia, vì nó giúp nhận ra bản chất vô thường và không thể nắm bắt được của thế giới.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy