Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ không

**Chữ 没 - Cấu tạo, Ý nghĩa, Ví dụ và Ý nghĩa Đạo gia**

Chữ 没 (mò) là một chữ Hán phổ biến với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng.

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 没 bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ 氵(thuỷ): chỉ nước
  • Bộ 没: chỉ chìm

Sự kết hợp của hai bộ phận này tạo thành ý nghĩa "chìm trong nước".

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Ý nghĩa chính của chữ 没 là:

  • Chìm, không thấy
  • Mất, không còn
  • Không có, không tồn tại
**3. Các câu ví dụ** 没过 (mòguò): Chìm ngập
这个东西没啦 (zhège dōngxī méi le): Thứ này mất rồi
没这个说法 (méi zhège shuōfǎ): Không có câu nói như vậy
没钱 (méi qián): Không có tiền
没时间 (méi shíjiān): Không có thời gian
没见过这个人 (méi jiàn guò zhège rén): Chưa từng gặp người này **4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 没 là 沒. So với chữ giản thể, chữ phồn thể phức tạp hơn:

  • Bộ 氵(thuỷ) được viết thành bộ 氵
  • Bộ 没 được viết thành bộ 沒, với một nét ngang bổ sung ở bên trái
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 没 có ý nghĩa sâu sắc về sự hư vô và không tồn tại. Đạo gia tin rằng thế giới không phải là thực tại cố định mà là một dòng chảy liên tục của sự thay đổi và biến đổi. Do đó, mọi thứ đều là "mờ", nghĩa là chúng không tồn tại như các thực thể riêng biệt mà là một phần của toàn thể.

Ý niệm về "mờ" này là cơ bản đối với Đạo gia. Nó dạy chúng ta chấp nhận bản chất phù du của sự vật và buông bỏ chấp trước vào cái tôi và sự sở hữu. Bằng cách nắm lấy "mờ", chúng ta có thể đạt được trạng thái hòa hợp và tự do nội tâm.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH