Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mua

**

Chữ 买 (Mǎi)

** **

Cấu tạo của chữ:

** Chữ 买 (Mǎi) bao gồm hai bộ phận: - Bộ phận trái: 艹 (cǎo), tượng trưng cho cỏ. - Bộ phận phải: 貝 (bèi), tượng trưng cho tiền xu. **

Ý nghĩa chính của cụm từ:

** Chữ 买 (Mǎi) có nghĩa là "mua". Nó chỉ hành động lấy được một thứ gì đó bằng cách trả tiền. **

Các câu ví dụ:

** - **Tiếng Trung:** 我去商店买了一本书。 **Pinyin:** Wǒ qù shāngdiàn mǎile yī běn shū. **Dịch:** Tôi đã đến cửa hàng để mua một cuốn sách. - **Tiếng Trung:** 他买了许多菜。 **Pinyin:** Tā mǎile xǔduō cài. **Dịch:** Anh ấy đã mua rất nhiều thức ăn. - **Tiếng Trung:** 我们去超市买东西。 **Pinyin:** Wǒmen qù chāoshì mǎi dōngxi. **Dịch:** Chúng ta đến siêu thị để mua sắm. **

Chữ phồn thể:

** Chữ phồn thể của chữ 买 là 買 (Mǎi). Chữ phồn thể có thêm một nét cong ở bộ phận trái (艹), tượng trưng cho sạp hàng. **

Ý nghĩa trong Đạo gia:

** Trong Đạo gia, chữ 买 (Mǎi) có một ý nghĩa sâu sắc. Nó tượng trưng cho sự trao đổi và cân bằng giữa âm và dương. Bộ phận trái (艹) tượng trưng cho sự sống động và mềm mại, trong khi bộ phận phải (貝) tượng trưng cho sự cứng rắn và ổn định. Cùng nhau, chúng tạo nên một sự cân bằng hài hòa, tượng trưng cho sự hoàn chỉnh và viên mãn. Ngoài ra, trong lĩnh vực tu luyện Đạo gia, chữ 买 (Mǎi) còn được liên hệ với khái niệm "mua đắt bán rẻ". "Mua đắt" tượng trưng cho việc trau dồi đức hạnh và tích lũy công đức, trong khi "bán rẻ" tượng trưng cho việc tiêu hao năng lượng và phạm tội lỗi. Do đó, Đạo gia khuyến khích các học viên "mua đắt bán rẻ" để đạt được sự cân bằng và hòa hợp trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH