Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thức dậy, tỉnh dậy

**Chữ 醒**
**1. Cấu tạo của chữ** Chữ "醒" bao gồm hai bộ phận: - Bộ "日" (nhật): Biểu thị cho mặt trời, ánh sáng, sự thức tỉnh. - Bộ "青" (thanh): Biểu thị cho màu xanh lam, sự tươi mới, sự trong lành.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Nghĩa chính của chữ "醒" là: - Thức tỉnh, tỉnh táo. - Giác ngộ, ngộ ra chân lý. - Thanh tỉnh, thoát khỏi trạng thái mơ hồ.
**3. Các câu ví dụ** - 清晨的微风让人神清气**醒** (qīngchén de wēifēng ràng rén qīngqì xǐng): Gió nhẹ buổi sớm mai khiến người ta tỉnh táo sảng khoái. - 他**醒**悟到自己的错误, 立刻改正了 (tā xǐngwùdào zìjǐ de cuòwù, lìkè gǎizhèngle): Anh ta nhận ra lỗi lầm của mình và lập tức sửa chữa nó. - 经历了这次磨难, 他**醒**悟了人生的意义 (jīnglìle zhè cì mó nàn, tā xǐngwùle rénshēng de yìyì): Sau khi trải qua gian nan thử thách, anh ta đã ngộ ra ý nghĩa của cuộc sống.
**4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "醒" là **醒**. Chữ phồn thể này có thể được phân tích thành: - Bộ "日" (nhật) ở bên trái. - Bộ "青" (thanh) được giản lược thành hai nét ở bên phải. - Một nét sổ ngang ở bên trên, tượng trưng cho sự tỉnh táo, minh mẫn.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "醒" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó biểu thị cho trạng thái "vô vi", "tĩnh lặng", thoát khỏi những ràng buộc của thế gian. Khi một người đạt đến trạng thái "tỉnh táo", họ sẽ: - Nhận thức rõ bản chất thật của mình và thế giới xung quanh. - Thoát ly khỏi những dục vọng và執著 (chấp trước), sống một cuộc sống đơn giản, thanh đạm. - Trở nên bình thản, an nhiên trước mọi biến cố cuộc đời. Đạo gia coi trạng thái "tỉnh táo" là mục tiêu tối thượng của sự tu luyện và phát triển tâm linh.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH