Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phong thư, bì thư

## **Chữ 信封** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 信封 được tạo thành từ hai bộ phận: - 部首 信 (tín): có nghĩa là tin cậy, tin tưởng - Bộ phận hơi bao phủ 旁 包 (bao): có nghĩa là bao bọc, che chở **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ 信封 có nghĩa là "phong bì thư". Nó dùng để chỉ một vật dụng được sử dụng để đựng, niêm phong và gửi thư, tài liệu hoặc vật dụng nhỏ. **3. Các câu ví dụ** - 收到一封信封 (shōudào yī fēng xìnfēng): Nhận được một phong bì thư - 请把信封交给李老师 (qǐng bǎ xìnfēng jiāo gěi Lǐ lǎoshī): Xin hãy gửi phong bì thư này cho Thầy Lý - 信封上写着寄件人是王先生 (xìnfēng shàng xiězhe jìjiànrén shì Wáng xiānsheng): Trên phong bì thư ghi người gửi là ông Vương - 信封里的东西很重要 (xìnfēng lǐ de dōngxī hěn zhòngyào): Những thứ trong phong bì thư rất quan trọng - 信封被撕破了 (xìnfēng bèi sīpòle): Phong bì thư bị rách **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 信封 là 信封. - **Bộ thủ 信:** Chữ 信 phồn thể được viết là 信, gồm 3 bộ phận: - 点 (điểm): biểu thị nguồn hoặc gốc - 一 (nhất): biểu thị con người - 言 (ngôn): biểu thị lời nói - **Bộ phận bao phủ 包:** Chữ 包 phồn thể được viết là 辶包, gồm hai bộ phận: - 辶 (thuật): biểu thị đi bộ - 包 (bao): biểu thị bọc, che phủ **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 信封 biểu thị cho sự bao bọc, che chở cái bên trong. Nó tượng trưng cho sự bảo vệ, sự kín đáo và sự truyền đạt bí mật. Ni封符 (xìnfēngfú) là một loại bùa chú của Đạo gia được ghi chép trên giấy đỏ và được niêm phong trong một phong bì thư. Nó được sử dụng để bảo vệ một người khỏi nguy hiểm hoặc bất hạnh.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH