Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ còn lại

Chữ 剩 (shèng)

Cấu tạo của chữ:

Chữ 剩 (shèng) bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ "余" (yú): Có nghĩa là còn thừa, dư.
  • Bộ "口" (kǒu): Có nghĩa là miệng, biểu thị lời nói.

Ý nghĩa chính của cụm từ:

剩 (shèng) có nghĩa là còn thừa, dư lại, thông thường được dùng để chỉ những thứ còn lại sau khi đã sử dụng hoặc tiêu thụ. Ngoài ra, chữ này còn có thể có nghĩa là "giữ lại", "bảo toàn" hoặc "trữ lại".

Các câu ví dụ:

  • 桌上还有剩菜。(zhuō shàng hái yǒu shèng cài) - Trên bàn vẫn còn đồ ăn thừa.
  • 我剩了一点钱存起来。(wǒ shèng le yī diǎn qián cún qǐ lái) - Tôi đã tiết kiệm một ít tiền còn thừa.
  • 他说话留有余地,不把话说尽。(tā shuōhuà liú yǒu yúdì, bù bǎ huàhuà jǐn) - Anh ấy nói chuyện rất cẩn thận, không nói hết ra.

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của 剩 là 剰 (shèng).

Ý nghĩa trong Đạo gia là:

Trong Đạo gia, chữ 剩 (shèng) có ý nghĩa rất quan trọng. Nó đại diện cho một trạng thái "tràn đầy" nhưng không "quá mức" hay "tràn lan". Trong Đạo gia, người ta tin rằng mọi thứ trên thế giới đều tuân theo nguyên lý "đạo khả đạo, phi thường đạo" (đạo có thể nói được thì không phải là đạo thường hằng). Do đó, trạng thái "tràn đầy" mà không "quá mức" chính là trạng thái cân bằng và hài hòa lý tưởng, là mục tiêu mà mọi người nên hướng tới.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH