phân tích về chữ thậm chí
**甚至 (shènzhì)**
### Cấu tạo của chữ
حتى (shènzhì) bao gồm hai bộ phận:
- ** thậm chí (甚)**: có nghĩa là "rất", "mạnh mẽ"
- **chỉ (止)**: có nghĩa là "dừng lại", "biến mất"
### Ý nghĩa chính của cụm từ
甚至 (shènzhì) có nghĩa là "ngay cả", "thậm chí", "cho đến tận mức... thì cũng vẫn..."
### Các câu ví dụ
- **甚至连孩子都知道这个道理。**
(shènzhì lián háizi dōu zhīdào zhège dàoli.)
Ngay cả trẻ con cũng biết điều này.
- **这件衣服甚至一美元都不值。**
(zhè jiàn yīfú shènzhì yī měiyuan dōu bù zhí.)
Ngay cả một đô la, chiếc áo này cũng không đáng.
- **我甚至不知道该怎么开始。**
(wǒ shènzhì bù zhīdào gāi zěnme kāishǐ.)
Tôi thậm chí còn không biết bắt đầu thế nào.
- **他甚至没有尝试过。**
(tā shènzhì méiyǒu chángguò shì.)
Anh ấy thậm chí còn không thử.
- **即使是上帝也无法做到这一点。**
(jìshǐ shì shàngdì yě wúfǎ zuòdào zhè yī diǎn.)
Ngay cả Chúa cũng không thể làm được điều đó.
### Chữ phồn thể
甚至 (shènzhì) là chữ giản thể của chữ phồn thể **甚止 (shènzhǐ)**.
Chữ phồn thể bao gồm các bộ phận sau:
- **甚 (shèn)**: ở trên bên trái, có nghĩa là "rất", "mạnh mẽ"
- **止 (zhǐ)**: ở dưới bên phải, có nghĩa là "dừng lại", "biến mất"
- **夅 (zhōu)**: ở trên bên phải, là bộ chỉ ý "da thịt"
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 甚至 (shènzhì) mang ý nghĩa rất sâu sắc, tượng trưng cho sự hòa nhập và thống nhất giữa các mặt đối lập.
**Thứ nhất, thậm chí (甚)** tượng trưng cho **dương (阳)**, là mặt tích cực, chủ động.
**Thứ hai, chỉ (止)** tượng trưng cho **âm (阴)**, là mặt tiêu cực, thụ động.
**Thứ ba, 夅 (zhōu)** tượng trưng cho sự **trung dung (中庸)**, là sự cân bằng giữa âm và dương.
Do đó, 甚至 (shènzhì) tượng trưng cho sự hòa hợp và thống nhất giữa các mặt đối lập, là trạng thái lý tưởng mà Đạo gia hướng đến.