phân tích về chữ xin
## **申请**
### Cấu tạo của chữ
Chữ "申请" được cấu tạo từ hai bộ phận:
* Bộ "口" (miệng) ở bên trái, tượng trưng cho lời nói, giao tiếp.
* Bộ "靑" (thanh) ở bên phải, tượng trưng cho màu xanh, tươi tốt, sinh sôi nảy nở.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ "申请" có nghĩa là:
* Xin phép, đề nghị làm gì đó.
* Đơn xin, tờ khai để xin làm gì đó.
### Các câu ví dụ
**Tiếng Trung:**
* 我想申请一份工作。
* Wǒ xiǎng shēnqqǐng yí fèn gōngzuò.
* Tôi muốn xin một công việc.
* 我已经提交了申请表。
* Wǒ yǐjīng tījiāo le shēnqqǐngbiǎo.
* Tôi đã nộp đơn xin việc.
* 申请人需要提供身份证明。
* Shēnqqǐngrén xūyào tígōng shēnfèn zhèngmíng.
* Người nộp đơn cần cung cấp giấy tờ tùy thân.
* 公司正在审查申请。
* Gōngsī zhèngzài shěnchá shēnqqǐng.
* Công ty đang xem xét đơn xin việc.
* 申请已被批准。
* Shēnqqǐng yǐbèi pīzhǔn.
* Đơn xin đã được chấp thuận.
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "申请" là: **申青**
* Bộ "口" được viết thành "申".
* Bộ "靑" được viết thành "青".
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "申请" có ý nghĩa sâu sắc:
* Bộ "口" (miệng) tượng trưng cho lời nói, giao tiếp. Người tu Đạo gia coi trọng giao tiếp chân thực, không nói lời hoa mỹ nhưng cũng không hành động trái với lời nói.
* Bộ "靑" (thanh) tượng trưng cho sự sinh sôi, tươi tốt. Người tu Đạo gia hướng tới mục tiêu hòa hợp với Đạo, tu dưỡng bản thân để đạt được sự cân bằng và hài hòa.
Do đó, chữ "申请" trong Đạo gia biểu thị lời nói chân thực, hành động phù hợp với lời nói, và sự hướng tới sự phát triển, hài hòa.