Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tỉnh, tiết kiệm

Chữ 省 (Shěng) - Biểu tượng cho sự giản lược và tìm về bản ngã

Chữ Hán 省 (Shěng) mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc, từ cấu trúc của nó đến ý nghĩa trong triết học Đạo giáo. Dưới đây là một phân tích toàn diện về chữ 省:

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 省 được cấu thành từ hai bộ phận chính:

* **Bộ tòng** (従) ở bên trái, có nghĩa là "đi theo". * **Bộ giản** (䒑) ở bên phải, có nghĩa là "giảm bớt". Sự kết hợp hai bộ phận này ngụ ý "đi theo con đường giản lược". 2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Ý nghĩa chính của chữ 省 là "giảm bớt", "tiết kiệm", "duy trì sự đơn giản". Nó cũng có nghĩa là "kiểm tra", "truyền đạt", "suy nghĩ sâu sắc".

3. Các câu ví dụ * **省钱** (shěng qián) - Tiết kiệm tiền * **省事** (shěng shì) - Giản lược công việc * **省省** (shěng shěng) - Biết tiết chế * **复省** (fù shěng) - Suy nghĩ lại * **察省** (chá shěng) - Kiểm tra, giám sát 4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 省 là **省**. Nó được cấu thành từ:

* **Bộ tòng** (從) ở bên trái. * **Ba nét ngang** ở bên phải, tượng trưng cho ba phương pháp giản lược: **loại bỏ**, **giảm bớt**, **sắp xếp lại**. 5. Ý nghĩa trong Đạo giáo

Trong Đạo giáo, chữ 省 đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm về bản ngã chân thực. Nguyên tắc "giản lược" trong chữ 省 được hiểu là:

* **Loại bỏ tạp niệm:** Tĩnh tâm, loại bỏ những suy nghĩ và ham muốn không cần thiết. * **Giảm bớt nhu cầu:** Hạn chế mong muốn vật chất và tập trung vào những điều thực sự quan trọng. * **Sắp xếp lại ưu tiên:** Đặt ưu tiên cho sự phát triển tâm linh và sự cân bằng nội tâm. Bằng cách theo con đường của "giản lược", các tín đồ Đạo giáo tìm cách thoát khỏi những ràng buộc của thế giới vật chất và đạt đến sự hòa hợp với Đạo - nguồn gốc của vạn vật.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH