Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
Chữ 剩 (shèng) bao gồm hai bộ phận:
Ý nghĩa chính của cụm từ:
剩 (shèng) có nghĩa là còn thừa, dư lại, thông thường được dùng để chỉ những thứ còn lại sau khi đã sử dụng hoặc tiêu thụ. Ngoài ra, chữ này còn có thể có nghĩa là "giữ lại", "bảo toàn" hoặc "trữ lại".
Các câu ví dụ:
Chữ phồn thể:
Chữ phồn thể của 剩 là 剰 (shèng).
Ý nghĩa trong Đạo gia là:
Trong Đạo gia, chữ 剩 (shèng) có ý nghĩa rất quan trọng. Nó đại diện cho một trạng thái "tràn đầy" nhưng không "quá mức" hay "tràn lan". Trong Đạo gia, người ta tin rằng mọi thứ trên thế giới đều tuân theo nguyên lý "đạo khả đạo, phi thường đạo" (đạo có thể nói được thì không phải là đạo thường hằng). Do đó, trạng thái "tràn đầy" mà không "quá mức" chính là trạng thái cân bằng và hài hòa lý tưởng, là mục tiêu mà mọi người nên hướng tới.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy