**Chữ 收: Cấu tạo, Ý nghĩa, Ví dụ và Ý nghĩa trong Đạo gia**
**Cấu tạo của chữ 收**
Chữ 收 (shōu) gồm có hai bộ phận:
* Bộ thổ (土) ở bên trái, biểu thị cho đất đai
* Phần âm thanh 叚 (shōu) ở bên phải, biểu thị cho hành động nắm lấy
**Ý nghĩa chính của cụm từ 收**
Ý nghĩa chính của chữ 收 là "thu hoạch", "gom vào", "thu thập". Nó cũng có thể có nghĩa là "chấm dứt", "ngừng lại".
**Các câu ví dụ**
* 收获粮食 (shōuhuò liángshǐ): Thu hoạch lương thực
* 收拾东西 (shōushǐ dōngxī): Thu dọn đồ đạc
* 收集数据 (shōují shùjù): Thu thập dữ liệu
* 收工 (shōugōng): Kết thúc công việc
* 收钱 (shōuqián): Thu tiền
**Chữ phồn thể 收**
Chữ phồn thể của chữ 收 là 收. Nó có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm:
* Bộ thổ (土) ở trên
* Phần âm thanh 受 (shòu) ở dưới
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 收 có ý nghĩa sâu sắc. Nó tượng trưng cho việc "quay trở về", "thu hồi", "tự hoàn thiện". Thu hồi là một quá trình nội tâm, thông qua đó chúng ta giải phóng bản thân khỏi những ham muốn vật chất, nỗi sợ hãi và chấp trước, để trở về với bản tính chân thực của mình.
***Ví dụ về ý nghĩa của 收 trong Đạo gia:**
* 道法自然,收敛万物 (Dàofǎ zìrán, shōuliǎn wànwù): Đạo pháp tự nhiên, bao quát vạn vật
* 收心養性 (shōuxīn yǎngxìng): Thu tâm dưỡng tính
* 收功圆满 (shōugōng yuánmǎn): Hoàn thành công luyện tập