Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thu dọn, sắp xếp

**Chữ 收拾 (Shōushí)** **1. Cấu tạo của chữ:** Chữ 收拾 bao gồm hai bộ phận: * Bộ 首 (Phần trên): 扌 (thủ thủ: bộ phận biểu thị các hành động liên quan đến tay) * Bộ Tâm (Phần dưới): 心 (tâm: trái tim) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ:** Thuốc Phục (Động từ): * Thu dọn, sắp xếp đồ đạc, làm cho ngăn nắp * Sắp xếp, xử lý mọi việc cho trật tự * Giải quyết vấn đề, dẹp tan rắc rối **3. Các câu ví dụ:** * 他把房间收拾得很干净。 * Tâ bǎ fángjiān shōushí dé hěn gānjìng. * Anh ấy dọn phòng rất sạch sẽ. * 我把杂物都收拾起来了。 * Wǒ bǎ záwù dōu shōushí qǐlái le. * Tôi đã dọn dẹp hết mớ đồ linh tinh rồi. * 他把事情都收拾妥当了。 * Tâ bǎ shìqíng dōu shōushí tuǒdàng le. * Anh ấy đã giải quyết ổn thỏa mọi chuyện rồi. * 他把敌人收拾得干干净净。 * Tâ bǎ dírén shōushí dé gāngànjìngjìng. * Anh ấy đã dẹp tan kẻ thù sạch sẽ. **4. Chữ phồn thể:** 收 (phồn thể): 収 * Bộ Thủ: 扌, giống như trong chữ giản thể. * Bộ Tâm: 罒 (mạng nhện: tượng trưng cho sự rối rắm) **Phân tích chữ phồn thể:** Chữ phồn thể "収" bao gồm một bàn tay đang cầm một tấm lưới, tượng trưng cho hành động sắp xếp và thu dọn mớ hỗn độn. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ 收拾 có ý nghĩa sâu xa: * Trở về với bản ngã: Thu dọn sự hỗn loạn trong tâm trí và sắp xếp lại suy nghĩ của bản thân. * Tĩnh tâm: Giữ cho tâm trí bình tĩnh và sáng suốt, tránh khỏi những phiền nhiễu và vọng tưởng. * Tự chủ: Có khả năng kiểm soát cảm xúc và hành động của bản thân, tránh rơi vào trạng thái tiêu cực. Thu dọn bên ngoài là một cách biểu hiện của sự thu dọn bên trong. Khi chúng ta sắp xếp môi trường xung quanh, chúng ta cũng đang sắp xếp tâm trí của mình, tạo ra sự hòa hợp và trật tự.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH