Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ:**
收入 bao gồm hai bộ phận: bộ 氵(thủy) ở bên trái và bộ 入(nhập) ở bên phải.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ:**
收入 có nghĩa là "thu nhập", "thu nhập vào".
**3. Các câu ví dụ:**
**4. Chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể của 收入 là 收入。Chữ phồn thể này bao gồm hai thành phần: bộ 氵(thủy) ở bên trái và bộ 入(nhập) ở bên phải. Bộ 氵(thủy) biểu thị cho nước, tượng trưng cho sự trôi chảy và liên tục. Bộ 入(nhập) biểu thị cho việc đi vào, tượng trưng cho sự tiếp nhận và thu thập.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, 收入 được coi là một khái niệm quan trọng liên quan đến sự cân bằng giữa âm và dương. Thu nhập được coi là một biểu hiện của năng lượng âm, tượng trưng cho sự tiếp nhận và nuôi dưỡng. Sự cân bằng giữa năng lượng âm (thu nhập) và năng lượng dương (chi tiêu) là điều cần thiết để duy trì sức khỏe và sự hài hòa.
Một câu nói nổi tiếng của Lão Tử trong Đạo đức kinh là: "Nhập chi dư xuất chi, sự chi dư thủ chi." Câu nói này có nghĩa là "Thu nhập nhiều hơn chi tiêu, thì có dư để cất trữ." Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự cân bằng giữa thu nhập và chi tiêu, tránh chi tiêu quá mức và đảm bảo có đủ nguồn lực để đáp ứng nhu cầu trong tương lai.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy