**
受**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 受 (shòu) được cấu tạo từ hai bộ thủ:
* **人 (nhân):** Bộ thủ "người", biểu thị cho con người.
* **又 (hựu):** Bộ thủ "lại", biểu thị cho sự lặp lại hoặc hỗ trợ.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ 受 có nghĩa chính là "nhận", "tiếp nhận", "chấp nhận". Nó thường dùng để mô tả hành động tiếp nhận hoặc chấp nhận một cái gì đó (ví dụ như một vật thể, một ý tưởng hoặc một cảm xúc).
**3. Các câu ví dụ**
* **受美 (shòuměi):** Nhận được sự ngưỡng mộ, được khen ngợi.
* **受辱 (shòurǔ):** Bị sỉ nhục, bị làm nhục.
* **受教育 (shòujiàoyù):** Nhận được giáo dục.
* **受贿 (shòuhùi):** Nhận hối lộ.
* **受任 (shòurèn):** Nhận nhiệm vụ, được giao nhiệm vụ.
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 受 là 受.
**Phân tích chữ phồn thể:**
* Bộ thủ "nhân" ở bên trái được viết với nét mảnh hơn, còn bộ thủ "hựu" ở bên phải được viết với nét dày hơn.
* Nét cuối cùng của bộ thủ "hựu" được kéo dài xuống dưới, tạo thành một đường cong giống như một chiếc móc.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 受 có ý nghĩa rất sâu sắc, biểu thị cho sự "trung thụ" hoặc "trung nhận". Đây là một trạng thái của tâm trí, trong đó một người có thể buông bỏ bản ngã và chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có.
Từ "trung thụ" có thể được hiểu theo nhiều cách:
* **Chấp nhận và buông bỏ:** Trung thụ cho thấy rằng chúng ta nên chấp nhận mọi thứ, cả tốt lẫn xấu, và buông bỏ sự執著 của bản ngã.
* **Không cầu danh lợi:** Người trung thụ không tìm kiếm danh lợi hay sự công nhận. Họ hành động vì lợi ích của người khác và không mong đợi bất cứ điều gì đáp lại.
* **Sống thuận theo Đạo:** Trung thụ là sống theo Đạo, chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có và hành động theo lẽ tự nhiên.