Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sử dụng

## Sử dụng: Một Ký Tự Đa Diện trong Ngôn Ngữ Trung Quốc ```html

Cấu tạo của chữ Sử dụng

Chữ Sử dụng (使用, shǐyòng) bao gồm hai thành phần:

- Radical "người" (亻): Biểu thị con người - Radical "lực" (力): Biểu thị sức mạnh hoặc nỗ lực

Ý nghĩa chính của cụm từ

Sử dụng có nghĩa là "sử dụng" hoặc "áp dụng". Nó đề cập đến hành động sử dụng một vật hoặc nguồn lực cụ thể cho một mục đích cụ thể.

Các câu ví dụ

Tiếng Trung:

  • 我使用这支笔书信。
  • 我们使用电脑来完成任务。
  • 他使用了一种新的方法来解决问题。

Pinyin:

  • Wǒ shǐyòng zhè zhī bǐ shūxìn.
  • Wǒmen shǐyòng diànnǎo lái wánchéng rènwù.
  • Tā shǐyòng le yīzhǒng xīn de fāngfǎ lái jiějué wèntí.

Dịch nghĩa:

  • Tôi sử dụng cây bút này để viết thư.
  • Chúng tôi sử dụng máy tính để hoàn thành nhiệm vụ.
  • Anh ấy đã sử dụng một phương pháp mới để giải quyết vấn đề.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của Sử dụng là 使用하며, bao gồm:

  • Radical "người" (亻): Phía trên bên trái
  • Radical "lực" (力): Phía dưới bên phải
  • Bộ phận ngữ âm (用): Phía trên bên phải

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, Sử dụng tượng trưng cho sự tương tác giữa con người và thế giới tự nhiên. Nó nhấn mạnh rằng con người nên sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm và hài hòa với Đạo, hoặc con đường vũ trụ.

Ý tưởng này được phản ánh trong câu nói nổi tiếng của Lão Tử:

  • Tiếng Trung:
  • 人法地、地法天、天法道、道法自然。
  • Pinyin:
  • Rén fǎ dì, dì fǎ tiān, tiān fǎ dào, dào fǎ zìrán.
  • Dịch nghĩa:
  • Con người theo Đất, Đất theo Trời, Trời theo Đạo, Đạo theo Tự nhiên.

Câu nói này cho thấy con người nên sử dụng tài nguyên theo cách giống với cách Trời và Đất sử dụng chúng, tức là hài hòa với nhịp điệu tự nhiên của vũ trụ.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH