Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
实在 (shí zài): Chữ Hán với ý nghĩa sâu sắc trong Đạo giáo**
**Cấu tạo của chữ:
Chữ 实在 bao gồm hai bộ phận: * **Thực (实):** Biểu thị vật chất, chắc chắn, không hư ảo. * ** Tại (在):** Biểu thị tồn tại, có mặt. Hai bộ phận này kết hợp với nhau tạo thành ý nghĩa của 实在: cái thực sự tồn tại. **Ý nghĩa chính của cụm từ:
实在 có ý nghĩa chính là: * Thực tại, sự thật khách quan. * Thực sự, không hư giả. * Tin cậy, đáng tin. **Các câu ví dụ:
* **tiếng Trung:** 这是实话实说。(**Pinyin:** zhè shì shíhuàshíshuō.) **Dịch tiếng Việt:** Đây là sự thật không thể chối cãi. * **tiếng Trung:** 实在感谢你们的帮助。(**Pinyin:** shí zài gǎnxiè nǐmen de bāngzhù.) **Dịch tiếng Việt:** Cảm ơn các bạn rất nhiều. * **tiếng Trung:** 这本书实在太精彩了。(**Pinyin:** zhè běn shū shí zài tài jīngcǎile.) **Dịch tiếng Việt:** Cuốn sách này thực sự hấp dẫn. * **tiếng Trung:** 他的话实在太有道理了。(**Pinyin:** tā de huà shí zài tài yǒu dàolile.) **Dịch tiếng Việt:** Lời anh ấy nói thực sự rất có lý. **Chữ phồn thể:
Chữ phồn thể của 实在 là **實 tại**. **Phân tích chữ phồn thể:
Chữ **實** bao gồm: * **bộ Thực (实):** Giữ nguyên như chữ giản thể. * **bộ Tại (在):** Cấu thành từ hai nét nằm ngang và một nét sổ. **Trong Đạo giáo:
Trong Đạo giáo, 实在 là một khái niệm quan trọng biểu thị cho: * Thực tại tuyệt đối, không thay đổi. * Nguồn gốc của mọi vật trong vũ trụ. * Mục tiêu cuối cùng của hành trình tu luyện. Đạo giáo xem 实在 là một trạng thái hòa hợp hoàn toàn với Đạo, nơi không có sự phân biệt giữa chủ thể và khách thể, giữa hiện tại, quá khứ và tương lai. Các nhà hiền triết Đạo giáo coi việc nhận ra 实在 là chìa khóa để đạt được giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy