Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ngày

**Chữ "号"**
**Cấu tạo của chữ**
Chữ "号" (hào) bao gồm hai bộ thủ: "口" (miệng) và "号" (kêu). Bộ thủ "口" tượng trưng cho khả năng nói hoặc phát ra âm thanh, trong khi bộ thủ "号" mô tả hình dạng của miệng khi kêu gọi hoặc ra lệnh.
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ "号" mang nhiều ý nghĩa, bao gồm: * **Tiếng kêu:** Âm thanh do người, động vật hoặc sự vật phát ra. * **Lệnh gọi:** Lời ra lệnh, triệu tập hoặc báo tin. * **Tên gọi:** Tên riêng của một người, địa danh hoặc tổ chức. * **Biệt hiệu:** Tên không chính thức hoặc biệt danh. * **Đơn vị tính:** Đơn vị tính cho số lượng hoặc kích thước lớn.
**Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch tiếng Việt** ---|---|--- 呼号 | hūháo | Kêu gọi, hô hào 信号 | xìnhào | Tín hiệu 号码 | hàomǎ | Số điện thoại, số hiệu 称号 | chēnghào | Danh hiệu, chức danh 数量 | shùliàng | Số lượng
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "号" là 號. Chữ phồn thể này phức tạp hơn chữ giản thể, với nét thêm ở bộ thủ "口".
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "号" có ý nghĩa quan trọng liên quan đến "Đạo": * **Đạo là vu vi:** Đạo hoạt động mà không cần ra lệnh hay kêu gọi. * **Ý chí của Đạo:** "号" tượng trưng cho ý chí hoặc mệnh lệnh của Đạo, dẫn dắt mọi vật trong vũ trụ theo một trật tự tự nhiên. * **Thiên mệnh:** Chữ "号" cũng liên quan đến khái niệm "thiên mệnh" trong Đạo gia, chỉ sự sắp đặt hoặc mệnh lệnh của Trời.
Hiểu được ý nghĩa của chữ "号" là rất quan trọng để hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Hoa và triết lý Đạo gia.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH